Bản dịch của từ Rhinestone trong tiếng Việt
Rhinestone
Rhinestone (Noun)
She wore a rhinestone necklace to the party.
Cô ấy đã đeo một dây chuyền đính đá giả tới bữa tiệc.
He doesn't like to wear rhinestone accessories.
Anh ấy không thích đeo phụ kiện đính đá giả.
Did they buy rhinestone-embellished clothing for the event?
Họ đã mua quần áo được trang trí đính đá giả cho sự kiện chưa?
Họ từ
Từ "rhinestone" chỉ loại đá giả được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, được thiết kế để mô phỏng vẻ đẹp của kim cương hoặc đá quý. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và trang sức, nhằm tạo điểm nhấn và sự lấp lánh cho sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "rhinestone" được phát âm là /ˈraɪnˌstoʊn/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một cách phát âm, song ngữ cảnh và sự phổ biến của từ đôi khi có sự khác biệt trong các sản phẩm thời trang.
Từ "rhinestone" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rhin" nghĩa là "sông Rhine" và đuôi "-stone" có nghĩa là "đá". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đá giả làm từ thủy tinh hoặc nhựa có vẻ ngoài giống như kim cương, được sản xuất lần đầu vào thế kỉ 18 tại sông Rhine, nơi người thợ thủ công đã khai thác các viên đá tự nhiên. Ngày nay, "rhinestone" thường được dùng trong ngành thời trang để trang trí, nhấn mạnh sự lấp lánh và thu hút thị giác.
Từ "rhinestone" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi chủ đề thường thiên về các vấn đề học thuật hoặc xã hội. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và trang sức, thường được sử dụng để mô tả các loại đá giả kim loại được dùng để trang trí quần áo và phụ kiện. Ngoài ra, "rhinestone" thường xuất hiện trong văn hóa pop, chẳng hạn như trong âm nhạc và diễn xuất, miêu tả sự lấp lánh và phong cách lôi cuốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp