Bản dịch của từ Rhinovirus trong tiếng Việt
Rhinovirus

Rhinovirus (Noun)
Rhinovirus infections increase during the fall and winter seasons in America.
Nhiễm rhinovirus tăng cao vào mùa thu và mùa đông ở Mỹ.
Rhinovirus does not only cause mild colds but also severe illnesses.
Rhinovirus không chỉ gây cảm lạnh nhẹ mà còn gây bệnh nặng.
Do rhinovirus outbreaks affect social gatherings in large cities like New York?
Có phải các đợt bùng phát rhinovirus ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội ở New York không?
Rhinovirus là một loại virus thuộc họ Picornaviridae, được biết đến chủ yếu là nguyên nhân gây ra cảm lạnh thông thường ở người. Virus này có kích thước nhỏ, chỉ khoảng 30 nanomet, và có thể lây lan qua giọt bắn và tiếp xúc với bề mặt nhiễm bệnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "rhinovirus", tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn được áp dụng đồng nhất trong cả hai khu vực.
Từ "rhinovirus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "rhino" xuất phát từ từ "rhinoceros" có nghĩa là "mũi", và "virus" có nghĩa là "độc tố" hoặc " chất độc". Từ đầu thế kỷ 20, "rhinovirus" đã được sử dụng để chỉ nhóm virus gây cảm lạnh thông thường. Kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở việc các virus này chủ yếu lây lan qua đường hô hấp, gây ra triệu chứng liên quan đến mũi và hô hấp.
Rhinovirus là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh cụ thể như y học và vi sinh vật học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ loại virus gây cảm lạnh thông thường. Rhinovirus đồng thời cũng thấy trong các nghiên cứu về bệnh lý đường hô hấp, thể hiện sự liên quan của nó trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và dịch tễ học.