Bản dịch của từ Rhinovirus trong tiếng Việt

Rhinovirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhinovirus (Noun)

ɹinoʊvˈaɪɹəs
ɹinoʊvˈaɪɹəs
01

Bất kỳ nhóm picornavirus nào, bao gồm cả những loại gây ra một số dạng cảm lạnh thông thường.

Any of a group of picornaviruses including those which cause some forms of the common cold.

Ví dụ

Rhinovirus infections increase during the fall and winter seasons in America.

Nhiễm rhinovirus tăng cao vào mùa thu và mùa đông ở Mỹ.

Rhinovirus does not only cause mild colds but also severe illnesses.

Rhinovirus không chỉ gây cảm lạnh nhẹ mà còn gây bệnh nặng.

Do rhinovirus outbreaks affect social gatherings in large cities like New York?

Có phải các đợt bùng phát rhinovirus ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhinovirus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhinovirus

Không có idiom phù hợp