Bản dịch của từ Rhizoplast trong tiếng Việt

Rhizoplast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhizoplast (Noun)

ɹˈaɪzəplˌæts
ɹˈaɪzəplˌæts
01

Ở một số sinh vật nguyên sinh: cấu trúc dạng sợi kéo dài từ đáy kinetosome, thường hướng về phía nhân.

In certain protists a striated fibrillar structure extending from the base of a kinetosome usually towards the nucleus.

Ví dụ

The rhizoplast connects the kinetosome to the nucleus in certain protists.

Rhizoplast kết nối kinetosome với nhân trong một số loại protist.

Many students do not study rhizoplasts for their social projects in biology.

Nhiều sinh viên không nghiên cứu rhizoplast cho các dự án xã hội trong sinh học.

Do you understand the role of rhizoplast in protist cell structure?

Bạn có hiểu vai trò của rhizoplast trong cấu trúc tế bào protist không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhizoplast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhizoplast

Không có idiom phù hợp