Bản dịch của từ Rhomboid trong tiếng Việt

Rhomboid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhomboid (Adjective)

ɹˈɑmbɔid
ɹˈɑmbɔid
01

Có hoặc giống hình dạng của một hình thoi.

Having or resembling the shape of a rhombus.

Ví dụ

The new park has rhomboid flower beds that look very unique.

Công viên mới có những luống hoa hình thoi trông rất độc đáo.

The design is not rhomboid; it is actually a perfect square.

Thiết kế không phải hình thoi; nó thực sự là một hình vuông hoàn hảo.

Are the flags displayed in a rhomboid shape at the event?

Có phải các lá cờ được trưng bày theo hình thoi tại sự kiện không?

Rhomboid (Noun)

ɹˈɑmbɔid
ɹˈɑmbɔid
01

Là hình bình hành trong đó các cạnh kề nhau không bằng nhau.

A parallelogram in which adjacent sides are unequal.

Ví dụ

The painting featured a large rhomboid shape in the center.

Bức tranh có hình thoi lớn ở giữa.

The artist did not use a rhomboid for his latest work.

Nghệ sĩ không sử dụng hình thoi cho tác phẩm mới nhất của mình.

Is the rhomboid shape common in modern social art?

Hình thoi có phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhomboid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhomboid

Không có idiom phù hợp