Bản dịch của từ Rhomboid trong tiếng Việt
Rhomboid

Rhomboid (Adjective)
Có hoặc giống hình dạng của một hình thoi.
Having or resembling the shape of a rhombus.
The new park has rhomboid flower beds that look very unique.
Công viên mới có những luống hoa hình thoi trông rất độc đáo.
The design is not rhomboid; it is actually a perfect square.
Thiết kế không phải hình thoi; nó thực sự là một hình vuông hoàn hảo.
Are the flags displayed in a rhomboid shape at the event?
Có phải các lá cờ được trưng bày theo hình thoi tại sự kiện không?
Rhomboid (Noun)
Là hình bình hành trong đó các cạnh kề nhau không bằng nhau.
A parallelogram in which adjacent sides are unequal.
The painting featured a large rhomboid shape in the center.
Bức tranh có hình thoi lớn ở giữa.
The artist did not use a rhomboid for his latest work.
Nghệ sĩ không sử dụng hình thoi cho tác phẩm mới nhất của mình.
Is the rhomboid shape common in modern social art?
Hình thoi có phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?
Họ từ
Rhomboid là một thuật ngữ hình học chỉ một tứ giác với hai cặp cạnh đối song song và có chiều dài bằng nhau, nhưng không phải là hình chữ nhật hoặc hình vuông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được ứng dụng trong các ngành như hình học, sinh học, và kiến trúc, nơi mô tả các cấu trúc có dạng giống như hình thoi.
Từ "rhomboid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhombos" nghĩa là "mảnh vụn" và "eidos" trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "hình dạng". Nó lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh toán học vào thế kỷ 16 để chỉ hình dạng tứ giác có các cạnh không vuông góc. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hình học của từ, hiện nay vẫn được duy trì khi ám chỉ các hình dạng tương tự trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.
Từ "rhomboid", chỉ hình bình hành, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến hai thành phần: Writing và Listening. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hình học hoặc trong các lĩnh vực khoa học như sinh học để miêu tả hình dạng của cơ hay tế bào. Trong Listening, nó có thể xuất hiện trong các bài giảng đại học hoặc chương trình đào tạo liên quan đến kiến thức này. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất cần thiết trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp