Bản dịch của từ Rhombus trong tiếng Việt
Rhombus

Rhombus (Noun)
The logo of the company is a red rhombus.
Logo của công ty là một hình thoi màu đỏ.
She couldn't draw a rhombus accurately in the art class.
Cô ấy không thể vẽ một hình thoi chính xác trong lớp học mỹ thuật.
Is a rhombus considered a square in geometry?
Một hình thoi có được coi là hình vuông trong hình học không?
The logo of the company is a red rhombus.
Logo của công ty là một hình thoi màu đỏ.
She couldn't draw a perfect rhombus in the art class.
Cô ấy không thể vẽ một hình thoi hoàn hảo trong lớp học mỹ thuật.
Dạng danh từ của Rhombus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhombus | Rhombuses |
Họ từ
Hình thoi là một hình đa giác có bốn cạnh, tất cả đều có độ dài bằng nhau, và các góc đối diện bằng nhau. Trong ngữ cảnh hình học Euclid, hình thoi thuộc loại tứ giác, thường được mô tả thông qua các quy tắc về độ dài cạnh và góc. Từ "rhombus" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kiến trúc, từ này có thể chỉ định những hình dạng khác nhau trong thiết kế.
Từ "rhombus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "rhombos", có nghĩa là "đồ vật quay tròn". Từ gốc này chuyển thể sang tiếng Latin là "rhombus", được sử dụng để chỉ hình dạng có bốn cạnh. Trong hình học, "rhombus" chỉ về một tứ giác có các cạnh bằng nhau, và các góc đối diện bằng nhau, thể hiện sự cân đối và đối xứng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chất hình học độc đáo của hình thoi.
Từ "rhombus", nghĩa là hình thoi, có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về hình học hoặc bài viết liên quan đến toán học. Trong Speaking và Writing, "rhombus" thường được đề cập khi thảo luận về các dạng hình học. Ngoài các ngữ cảnh học thuật, nó cũng có thể được sử dụng trong thiết kế đồ họa và kiến trúc để mô tả cấu trúc hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp