Bản dịch của từ Rhypophagy trong tiếng Việt
Rhypophagy

Rhypophagy (Noun)
Ăn đồ bẩn thỉu, đặc biệt là phân; = "đồng tiên tri".
The eating of filth especially excrement coprophagy.
Rhypophagy is a serious issue in some impoverished communities.
Rhyphophagy là một vấn đề nghiêm trọng ở một số cộng đồng nghèo.
Many people do not understand rhypophagy's impact on public health.
Nhiều người không hiểu tác động của rhyphophagy đến sức khỏe cộng đồng.
Is rhypophagy common in urban slums like those in Mumbai?
Rhyphophagy có phổ biến trong các khu ổ chuột đô thị như ở Mumbai không?
Rhypophagy là thuật ngữ chỉ hành động ăn phân, chủ yếu thấy ở một số loài động vật như bò sát và một số loài động vật có vú. Thuật ngữ này được tạo thành từ hai phần: "rhypos" (phân) và "phagy" (ăn). Hành vi này mang tính sinh tồn, giúp động vật tái hấp thu chất dinh dưỡng còn lại trong phân. Trong khi không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong sinh học và động vật học.
Từ "rhypophagy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "rhypos" có nghĩa là "chất thải" và gốc "phagy" nghĩa là "ăn". Lịch sử từ này liên quan đến hành vi ăn uống các dạng thức ăn không bình thường, đặc biệt là các chất thải hoặc sản phẩm hư hỏng. Ngày nay, “rhypophagy” được sử dụng để mô tả sự ăn uống không theo quy chuẩn, phản ánh sự biến đổi trong thói quen ẩm thực và tác động đến sức khỏe con người.
Từ "rhypophagy" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất rất hạn chế do tính chất chuyên biệt của nó. Khái niệm này thường liên quan đến hành vi ăn thịt kén của một số loài động vật, như cá hay chim. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học hoặc môi trường, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hay văn học.