Bản dịch của từ Ribitol trong tiếng Việt
Ribitol

Ribitol (Noun)
Một hợp chất tinh thể không màu được hình thành bằng cách khử ribose và xuất hiện ở một số loại thực vật.
A colourless crystalline compound which is formed by reduction of ribose and occurs in certain plants.
Ribitol is found in some plants like the ribose-rich rose.
Ribitol được tìm thấy trong một số cây như hoa hồng giàu ribose.
Ribitol is not commonly discussed in social science research papers.
Ribitol không thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội.
Is ribitol important for understanding plant social interactions?
Ribitol có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội của cây không?
Ribitol, hay còn gọi là ribityl, là một đường alcohol thuộc nhóm pentose, có công thức phân tử C5H13O5. Chất này thường tồn tại dưới dạng chất khô, không màu và hòa tan trong nước. Ribitol có vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt là trong quá trình chuyển hóa của một số vi khuẩn và nấm men, nơi nó được chuyển hóa thành riboflavin (vitamin B2). Trong khi ribitol không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm của nó có thể hơi khác nhau do ngữ điệu và trọng âm giữa hai miền.
Ribitol là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyol, có nguồn gốc từ gốc Latin "ribas", nghĩa là "quả mâm xôi", kết hợp với hậu tố "itol" được sử dụng để chỉ các loại đường alcol. Khái niệm ribitol xuất phát từ quá trình nghiên cứu các loại carbohydrate trong sinh học, đặc biệt là trong cấu trúc của riboflavin (vitamin B2). Tên gọi này phản ánh nguồn gốc tự nhiên của hóa chất và vai trò của nó trong chuyển hóa sinh học.
Ribitol là một thuật ngữ ít gặp trong bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và sinh học, đặc biệt là liên quan đến hóa sinh và cấu trúc của một số hợp chất hữu cơ như riboflavin. Ribitol xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và thảo luận về quá trình trao đổi chất trong tế bào, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.