Bản dịch của từ Riced trong tiếng Việt
Riced

Riced (Verb)
They riced the vegetables for the community dinner last Saturday.
Họ đã nấu rau với cơm cho bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not rice the beans for the charity event.
Cô ấy đã không nấu đậu với cơm cho sự kiện từ thiện.
Did they rice the chicken for the social gathering?
Họ đã nấu gà với cơm cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Họ từ
Từ "riced" là dạng phân từ quá khứ của động từ "rice", có nghĩa là xay nhuyễn thực phẩm thành dạng hạt nhỏ giống như gạo. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "riced" thường chỉ hành động chế biến thực phẩm như khoai tây hoặc rau củ, giúp tạo ra các món ăn như khoai tây nghiền. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các công thức nấu ăn và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "riced" có nguồn gốc từ động từ "rice" trong tiếng Anh, có nghĩa là "xay nhuyễn". Gốc Latin "risorium" có nghĩa là "gạo", phản ánh sự liên kết với thực phẩm. Trong lịch sử, "riced" thường chỉ quá trình biến đổi gạo thành dạng nhuyễn, sử dụng trong chế biến ẩm thực. Ngày nay, từ này mở rộng nghĩa sang chỉ việc làm nhuyễn hoặc nghiền nhỏ các loại thực phẩm khác, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "riced" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh tiếng Anh phổ thông, từ này chủ yếu được sử dụng trong ẩm thực, chỉ quá trình nghiền nát thức ăn cho đến khi có kết cấu như gạo, thường liên quan đến khoai tây hoặc thực phẩm tương tự. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc khi mô tả phương pháp chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



