Bản dịch của từ Riced trong tiếng Việt

Riced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riced (Verb)

ɹˈaɪst
ɹˈaɪst
01

Chế biến thức ăn bằng cơm, thường bằng cách đun sôi trong nước.

To prepare food with rice usually by boiling it in water.

Ví dụ

They riced the vegetables for the community dinner last Saturday.

Họ đã nấu rau với cơm cho bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.

She did not rice the beans for the charity event.

Cô ấy đã không nấu đậu với cơm cho sự kiện từ thiện.

Did they rice the chicken for the social gathering?

Họ đã nấu gà với cơm cho buổi gặp mặt xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] plays a vital role in the daily life of Vietnamese people because it's our main food [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some crispy crackers or tender beef jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start combining flour with hot water, and then cook the paste for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] Thanks to the generous importing policy from many countries worldwide, Vietnam has exported an immense amount of and other aquatic products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Riced

Không có idiom phù hợp