Bản dịch của từ Rich people trong tiếng Việt

Rich people

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rich people (Adjective)

ɹˈɪtʃ pˈipəl
ɹˈɪtʃ pˈipəl
01

Có nhiều tiền hoặc tài sản có giá trị.

Having a lot of money or valuable possessions.

Ví dụ

Many rich people donate to charities like the Red Cross annually.

Nhiều người giàu quyên góp cho các tổ chức từ thiện như Hội Chữ thập đỏ hàng năm.

Not all rich people invest in local businesses or community projects.

Không phải tất cả người giàu đều đầu tư vào doanh nghiệp địa phương hoặc dự án cộng đồng.

Do rich people contribute enough to improve social equality in society?

Liệu người giàu có đóng góp đủ để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?

Rich people (Noun Countable)

ɹˈɪtʃ pˈipəl
ɹˈɪtʃ pˈipəl
01

Những cá nhân giàu có được coi là một nhóm.

Wealthy individuals considered as a group.

Ví dụ

Rich people often donate large sums to charity organizations like UNICEF.

Những người giàu thường quyên góp số tiền lớn cho các tổ chức từ thiện như UNICEF.

Not all rich people support local businesses during economic downturns.

Không phải tất cả những người giàu đều ủng hộ doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Do rich people have a responsibility to help the less fortunate?

Liệu những người giàu có trách nhiệm giúp đỡ những người kém may mắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rich people/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rich people

Không có idiom phù hợp