Bản dịch của từ Rich people trong tiếng Việt
Rich people

Rich people (Adjective)
Many rich people donate to charities like the Red Cross annually.
Nhiều người giàu quyên góp cho các tổ chức từ thiện như Hội Chữ thập đỏ hàng năm.
Not all rich people invest in local businesses or community projects.
Không phải tất cả người giàu đều đầu tư vào doanh nghiệp địa phương hoặc dự án cộng đồng.
Do rich people contribute enough to improve social equality in society?
Liệu người giàu có đóng góp đủ để cải thiện sự bình đẳng xã hội không?
Rich people (Noun Countable)
Rich people often donate large sums to charity organizations like UNICEF.
Những người giàu thường quyên góp số tiền lớn cho các tổ chức từ thiện như UNICEF.
Not all rich people support local businesses during economic downturns.
Không phải tất cả những người giàu đều ủng hộ doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Do rich people have a responsibility to help the less fortunate?
Liệu những người giàu có trách nhiệm giúp đỡ những người kém may mắn không?
Từ "rich people" chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có tài sản hoặc thu nhập rất cao, thường vượt quá mức cần thiết để sống thoải mái. Trong tiếng Anh, "rich" mô tả sự giàu có, và cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng kinh tế lớn trong xã hội. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ đồng nghĩa, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "rich people" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "rich" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "rice", có nghĩa là "mạnh mẽ, phong phú". Từ gốc này liên quan đến tiếng Đức cổ "rīhhi", biểu thị sự thịnh vượng và quyền lực. Qua thời gian, khái niệm về sự giàu có dần chuyển hướng sang khía cạnh tài chính. Hiện nay, cụm từ này chỉ những người sở hữu tài sản dồi dào, thường đi kèm với quyền lực xã hội và ảnh hưởng kinh tế.
Cụm từ "rich people" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về chủ đề kinh tế và xã hội. Trong Listening và Reading, có thể thấy cụm từ này trong các bài viết về bất bình đẳng thu nhập hoặc các nghiên cứu về tài chính. Ngoài ra, "rich people" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu và bài viết về sự phân hóa kinh tế trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của họ đối với nền kinh tế và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp