Bản dịch của từ Rich person trong tiếng Việt
Rich person

Rich person (Noun)
The rich person donated a large sum to charity.
Người giàu quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.
Not every rich person is willing to help those in need.
Không phải người giàu nào cũng sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Is the rich person attending the social event tonight?
Người giàu có sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
Rich person (Adjective)
Có của cải hoặc tài sản lớn; được cung cấp dồi dào các nguồn lực, phương tiện hoặc vốn.
Having wealth or great possessions abundantly supplied with resources means or funds.
The rich person donated a large sum to charity last week.
Người giàu quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện tuần trước.
She is not a rich person, so she struggles to pay bills.
Cô ấy không phải là người giàu, vì vậy cô ấy gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn.
Is the rich person attending the social event tonight?
Người giàu có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
Thuật ngữ "rich person" chỉ những cá nhân sở hữu mức tài sản hoặc thu nhập cao, cho phép họ có khả năng chi tiêu và đầu tư vượt trội so với người khác. Trong bối cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, có thể thấy rằng trong một số ngữ cảnh, "wealthy person" hoặc "affluent individual" thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào sự giàu có không chỉ về tài chính mà còn về tài sản.
Thuật ngữ "rich person" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ricus", có nghĩa là giàu có hoặc phong phú. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "riche" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự thịnh vượng về tài chính, và ngày nay, "rich person" chỉ những cá nhân sở hữu tài sản dồi dào, từ đó phản ánh vị thế xã hội và khả năng ảnh hưởng trong cộng đồng.
Cụm từ "rich person" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn luận về chủ đề kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tài sản lớn, liên quan đến các chủ đề như tiêu dùng, đầu tư và sự phân hóa giàu nghèo. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh nhu cầu tăng cao trong việc phân tích các vấn đề kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp