Bản dịch của từ Rich person trong tiếng Việt

Rich person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rich person (Noun)

ɹˈɪtʃpɚsən
ɹˈɪtʃpɚsən
01

Người có nhiều của cải và của cải vật chất.

A person who has abundant wealth and material possessions.

Ví dụ

The rich person donated a large sum to charity.

Người giàu quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.

Not every rich person is willing to help those in need.

Không phải người giàu nào cũng sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Is the rich person attending the social event tonight?

Người giàu có sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Rich person (Adjective)

ɹˈɪtʃpɚsən
ɹˈɪtʃpɚsən
01

Có của cải hoặc tài sản lớn; được cung cấp dồi dào các nguồn lực, phương tiện hoặc vốn.

Having wealth or great possessions abundantly supplied with resources means or funds.

Ví dụ

The rich person donated a large sum to charity last week.

Người giàu quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện tuần trước.

She is not a rich person, so she struggles to pay bills.

Cô ấy không phải là người giàu, vì vậy cô ấy gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn.

Is the rich person attending the social event tonight?

Người giàu có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rich person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rich person

Không có idiom phù hợp