Bản dịch của từ Ricks trong tiếng Việt
Ricks

Ricks (Noun)
The community built ricks of firewood for the winter months.
Cộng đồng đã xây dựng những đống củi cho mùa đông.
There aren't enough ricks for everyone in the neighborhood.
Không có đủ đống củi cho mọi người trong khu phố.
How many ricks do you need for the community center?
Bạn cần bao nhiêu đống củi cho trung tâm cộng đồng?
Dạng danh từ của Ricks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rick | Ricks |
Ricks (Verb)
They rick the chairs after the community event in Central Park.
Họ xếp ghế lại sau sự kiện cộng đồng ở Central Park.
They do not rick the books on the shelves at the library.
Họ không xếp sách trên kệ ở thư viện.
Do they rick the donations for the charity event properly?
Họ có xếp các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện đúng cách không?
Dạng động từ của Ricks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ricking |
Họ từ
“Ricks” là một danh từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các đống cỏ, rơm hay các vật liệu thực vật được đống lại. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, “rick” thường được dùng để mô tả hình thức bảo quản thóc, rơm lại thành các hình khối, giúp chúng khô và giữ được chất lượng trong quá trình lưu trữ. Tại Anh, phiên bản “ricks” được sử dụng phổ biến trong nông thôn, trong khi tại Mỹ, từ này ít được sử dụng và có thể thay thế bằng các từ như “haystack”.
Từ "ricks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "riccian", có nghĩa là "cất giữ" hoặc "tích trữ". Đến từ yếu tố gốc Latin "ricca", hoàn toàn mang ý nghĩa liên quan đến việc lưu trữ hay bảo quản. Trong lịch sử, từ này thường ám chỉ các cấu trúc dùng để bảo quản lương thực, như rơm hoặc lúa mạch. Ngày nay, "ricks" thường được sử dụng để chỉ các kho chứa này, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự bảo quản và lưu trữ.
Từ "ricks" là danh từ số nhiều của "rick", thường chỉ một đống hay khối vật liệu được xếp chồng lên nhau, chẳng hạn như rơm hoặc củi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nông nghiệp hoặc cố vấn về cách xếp dỡ nguyên liệu. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự tổ chức hoặc lưu trữ vật liệu. Sự xuất hiện của từ "ricks" chủ yếu hạn chế trong các ngữ cảnh cụ thể và ít thấy trong các văn bản học thuật hơn.