Bản dịch của từ Ricks trong tiếng Việt

Ricks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ricks (Noun)

ɹˈɪks
ɹˈɪks
01

Một chồng hoặc một đống gỗ hoặc khúc gỗ được cắt theo chiều dài đều nhau.

A stack or pile of cordwood or logs cut to even lengths.

Ví dụ

The community built ricks of firewood for the winter months.

Cộng đồng đã xây dựng những đống củi cho mùa đông.

There aren't enough ricks for everyone in the neighborhood.

Không có đủ đống củi cho mọi người trong khu phố.

How many ricks do you need for the community center?

Bạn cần bao nhiêu đống củi cho trung tâm cộng đồng?

Dạng danh từ của Ricks (Noun)

SingularPlural

Rick

Ricks

Ricks (Verb)

rɪks
rɪks
01

Xếp chồng lên nhau hoặc sắp xếp thành một đống.

To stack or arrange in a pile.

Ví dụ

They rick the chairs after the community event in Central Park.

Họ xếp ghế lại sau sự kiện cộng đồng ở Central Park.

They do not rick the books on the shelves at the library.

Họ không xếp sách trên kệ ở thư viện.

Do they rick the donations for the charity event properly?

Họ có xếp các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện đúng cách không?

Dạng động từ của Ricks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ricking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ricks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.