Bản dịch của từ Riddance trong tiếng Việt
Riddance

Riddance (Noun)
Hành động loại bỏ một người hoặc vật rắc rối hoặc không mong muốn.
The action of getting rid of a troublesome or unwanted person or thing.
The community celebrated their riddance of the troublesome landlord last month.
Cộng đồng đã ăn mừng việc loại bỏ người chủ nhà phiền phức tháng trước.
They did not expect such a quick riddance of the graffiti.
Họ không mong đợi việc loại bỏ tranh vẽ nhanh như vậy.
Is the riddance of hate speech important for social harmony?
Việc loại bỏ lời nói thù hận có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Họ từ
Riddance là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự giải thoát hoặc thoát khỏi điều không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong cụm từ "good riddance", ngụ ý rằng ai đó hoặc điều gì đó không còn quan trọng và việc tạm biệt nó được coi là một điều tích cực. Riddance không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về mặt phát âm hay nghĩa, nhưng sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "riddance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ridde", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "giảm bớt". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "ridere", có nghĩa là "cười", nhưng quá trình phát triển từ đã chuyển hướng sang khía cạnh của sự giải phóng khỏi điều không mong muốn. Sự kết hợp với tiền tố "un-" trong "riddance" làm nổi bật việc loại bỏ hoặc tách biệt khỏi những điều phiền hà, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "riddance" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi ngôn ngữ trang trọng và học thuật thường được ưu tiên. Trong phần nói và nghe, từ này ít được sử dụng, chủ yếu vì nó có nghĩa là sự thoát khỏi hoặc giải thoát một điều gì không mong muốn. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống không chính thức, như khi thảo luận về việc loại bỏ một thói quen xấu hoặc một mối quan hệ không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp