Bản dịch của từ Ride off trong tiếng Việt

Ride off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ride off (Idiom)

01

Rời đi nhanh chóng.

To depart quickly.

Ví dụ

She decided to ride off before the party ended.

Cô ấy quyết định rời đi trước khi bữa tiệc kết thúc.

He didn't want to ride off without saying goodbye to anyone.

Anh ấy không muốn rời đi mà không nói tạm biệt với ai cả.

Did they ride off together after the meeting concluded?

Họ có rời đi cùng nhau sau khi cuộc họp kết thúc không?

02

Rời đi vội vã hoặc đột ngột.

To leave in a hurry or suddenly.

Ví dụ

She had to ride off to attend an emergency meeting.

Cô ấy phải rời đi để tham dự một cuộc họp khẩn cấp.

He did not want to ride off without saying goodbye.

Anh ấy không muốn rời đi mà không nói lời tạm biệt.

Did they ride off after the party ended?

Họ đã rời khỏi sau khi bữa tiệc kết thúc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ride off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ride off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.