Bản dịch của từ Ride off trong tiếng Việt
Ride off

Ride off (Idiom)
She decided to ride off before the party ended.
Cô ấy quyết định rời đi trước khi bữa tiệc kết thúc.
He didn't want to ride off without saying goodbye to anyone.
Anh ấy không muốn rời đi mà không nói tạm biệt với ai cả.
Did they ride off together after the meeting concluded?
Họ có rời đi cùng nhau sau khi cuộc họp kết thúc không?
She had to ride off to attend an emergency meeting.
Cô ấy phải rời đi để tham dự một cuộc họp khẩn cấp.
He did not want to ride off without saying goodbye.
Anh ấy không muốn rời đi mà không nói lời tạm biệt.
Did they ride off after the party ended?
Họ đã rời khỏi sau khi bữa tiệc kết thúc chưa?
"Ride off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời đi trên phương tiện giao thông, thường là xe đạp hoặc ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn. Cách sử dụng "ride off" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hành động di chuyển khẩn trương hoặc lập tức rời khỏi một địa điểm.
Cụm từ "ride off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ride" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "ridan", nghĩa là cưỡi hoặc đi xe, và "off" từ tiếng Old English "of", mang nghĩa là rời xa. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động rời đi bằng phương tiện, thường là ngựa hoặc xe cộ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển động thoát khỏi một địa điểm cụ thể, thể hiện sự khởi hành chủ động và quyến rũ.
Cụm từ "ride off" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề giao thông và cảm xúc. Trong phần Nghe và Nói, "ride off" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả di chuyển bằng xe đạp hoặc xe máy, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả hành động hoặc tâm trạng rời xa. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn học và hội thoại hàng ngày khi mô tả sự ra đi hoặc tách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp