Bản dịch của từ Ride on coattails trong tiếng Việt
Ride on coattails

Ride on coattails (Phrase)
Được hưởng lợi từ sự thành công hoặc sự nổi tiếng của một ai đó hoặc cái gì khác.
To benefit from the success or popularity of someone or something else.
She always tries to ride on her sister's coattails.
Cô ấy luôn cố gắng lợi dụng sự nổi tiếng của chị gái mình.
It's not fair to ride on someone's coattails without contributing.
Không công bằng khi lợi dụng ai mà không đóng góp gì.
Do you think it's acceptable to ride on others' coattails?
Bạn nghĩ việc lợi dụng người khác là chấp nhận được không?
Cụm từ "ride on coattails" được sử dụng để chỉ việc lợi dụng thành công của người khác để đạt được lợi ích cho bản thân mà không cần nỗ lực đáng kể. Cụm từ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa tiếng Anh, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "ride on coattails" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh doanh, và xã hội để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không độc lập trong việc tạo dựng thành công của riêng họ.
Cụm từ "ride on coattails" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "coattails" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cauda", nghĩa là "đuôi". Ban đầu, cụm từ này chỉ hình ảnh một người đi sau, nương nhờ vào sự thành công hoặc ảnh hưởng của người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để ám chỉ việc thụ hưởng lợi ích từ thành công của người khác mà không nỗ lực cá nhân. Cụm từ hiện nay thường được sử dụng để biểu thị sự phụ thuộc hoặc hưởng lợi từ thành quả của người khác trong cả các lĩnh vực chính trị và xã hội.
Cụm từ "ride on coattails" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương và báo chí, mô tả hành động một cá nhân hoặc nhóm tận dụng thành công của người khác để đạt được lợi ích hoặc thành công của riêng mình. Do đó, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về sự nghiệp hoặc trong các bài viết phân tích về sự cạnh tranh trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp