Bản dịch của từ Ride the bench trong tiếng Việt
Ride the bench
Ride the bench (Phrase)
Ngồi trên băng ghế dự bị trong trận đấu với tư cách là người dự bị và không được thi đấu.
To sit on the bench during a game as a substitute and not get to play.
Many players ride the bench during the local soccer tournament.
Nhiều cầu thủ ngồi trên ghế dự bị trong giải bóng đá địa phương.
He did not ride the bench last season; he played every game.
Anh ấy không ngồi trên ghế dự bị mùa trước; anh ấy đã chơi mọi trận.
Why do some talented athletes ride the bench in professional leagues?
Tại sao một số vận động viên tài năng lại ngồi trên ghế dự bị trong các giải chuyên nghiệp?
"Ride the bench" là một thành ngữ tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thể thao, nghĩa là ngồi dự bị mà không tham gia thi đấu. Cụm từ này xuất phát từ thực tế, khi cầu thủ không được chọn để chơi sẽ ngồi trên ghế dự bị (bench). Về ngữ nghĩa, nó có thể mở rộng để chỉ việc không tham gia tích cực vào một hoạt động nào đó, dù có khả năng thực hiện. Thành ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "ride the bench" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tượng trưng cho sự ngồi trên băng ghế dự bị trong các môn thể thao. Từ "bench" xuất phát từ tiếng Latinh "bencha", có nghĩa là "ghế". Nguyên thủy, cụm từ này mô tả những người không tham gia trực tiếp trận đấu, thể hiện trạng thái thụ động. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc và học tập để chỉ những cá nhân không có cơ hội thể hiện khả năng hoặc đóng góp.
Cụm từ "ride the bench" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề thể thao và sự tham gia. Trong các ngữ cảnh như viết luận hoặc thảo luận, nó thường được sử dụng để chỉ việc không tham gia hoạt động chính, đặc biệt là trong thể thao khi một cầu thủ không được ra sân thi đấu. Cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống công việc để chỉ những người không đóng góp tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp