Bản dịch của từ Rideress trong tiếng Việt

Rideress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rideress (Noun)

ɹˈɪdɚəs
ɹˈɪdɚəs
01

Một nữ tay đua; cụ thể là (a) một nữ cưỡi ngựa; (b) một nữ người đi xe đạp.

A female rider specifically a a female equestrian b a female cyclist.

Ví dụ

The rideress won the championship in 2022, showcasing her talent.

Người cưỡi ngựa nữ đã giành chức vô địch vào năm 2022, chứng tỏ tài năng của cô.

The rideress did not participate in the event last weekend.

Người cưỡi ngựa nữ đã không tham gia sự kiện cuối tuần trước.

Is the rideress competing in the upcoming social cycling event?

Người cưỡi ngựa nữ có tham gia sự kiện đua xe đạp xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rideress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rideress

Không có idiom phù hợp