Bản dịch của từ Ridgepole trong tiếng Việt
Ridgepole

Ridgepole (Noun)
The ridgepole of the house was made of sturdy wood.
Cột dọc của ngôi nhà được làm từ gỗ chắc chắn.
There was no ridgepole on the roof, so it collapsed.
Không có cột dọc nào trên mái, vì vậy nó sụp đổ.
Is the ridgepole properly secured to prevent accidents?
Liệu cột dọc có được cố định đúng cách để tránh tai nạn không?
Cột ngang đỡ mái lều trên sườn núi.
A horizontal pole that supports the roof of a ridge tent.
The ridgepole of the tent collapsed during the storm.
Cột trụ của lều sụp đổ trong cơn bão.
There is no ridgepole in the new tent design.
Không có cột trụ trong thiết kế lều mới.
Is the ridgepole sturdy enough to withstand strong winds?
Cột trụ có đủ chắc chắn để chịu được gió mạnh không?
Ridgepole (danh từ) là một thanh gỗ hoặc kim loại nằm ở đỉnh của một mái nhà, có vai trò giữ cho các phần mái bên dưới không bị sụp đổ và tạo hình khối cho cấu trúc mái. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng, tương tự tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "ridge beam" có thể được sử dụng thay cho ridgepole ở Mỹ, nhấn mạnh hơn vào chức năng kết cấu.
Từ "ridgepole" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ryggenpæl", trong đó "rygge" có nghĩa là "đỉnh" và "pæl" có nghĩa là "cột". Từ Latin "cumulus", có nghĩa là "đỉnh" cũng đóng vai trò trong sự phát triển ý nghĩa. Trong kiến trúc, "ridgepole" chỉ về thanh gỗ hay cột cao nhất trong cấu trúc mái, chịu trách nhiệm hỗ trợ cho các mái nhà, cho thấy sự liên kết giữa khái niệm "đỉnh" và chức năng hỗ trợ.
Từ "ridgepole" là thuật ngữ chuyên ngành trong xây dựng và kiến trúc, chỉ thanh gỗ hoặc kim loại nằm trên đỉnh mái nhà, nơi hai bên mái gặp nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong ngữ liệu thi cử; nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ngành xây dựng. Sự thường gặp của từ này hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, sách giáo khoa về kiến trúc, hoặc các bài viết nghiên cứu liên quan đến ngành xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp