Bản dịch của từ Ridgepole trong tiếng Việt

Ridgepole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridgepole (Noun)

ɹˈɪdʒpoʊl
ɹˈɪdʒpoʊl
01

Dầm dọc theo sườn mái nơi gắn xà nhà.

A beam along the ridge of a roof to which the rafters are attached.

Ví dụ

The ridgepole of the house was made of sturdy wood.

Cột dọc của ngôi nhà được làm từ gỗ chắc chắn.

There was no ridgepole on the roof, so it collapsed.

Không có cột dọc nào trên mái, vì vậy nó sụp đổ.

Is the ridgepole properly secured to prevent accidents?

Liệu cột dọc có được cố định đúng cách để tránh tai nạn không?

02

Cột ngang đỡ mái lều trên sườn núi.

A horizontal pole that supports the roof of a ridge tent.

Ví dụ

The ridgepole of the tent collapsed during the storm.

Cột trụ của lều sụp đổ trong cơn bão.

There is no ridgepole in the new tent design.

Không có cột trụ trong thiết kế lều mới.

Is the ridgepole sturdy enough to withstand strong winds?

Cột trụ có đủ chắc chắn để chịu được gió mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ridgepole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridgepole

Không có idiom phù hợp