Bản dịch của từ Ridiculous trong tiếng Việt

Ridiculous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridiculous (Adjective)

ɹɪdˈɪkjələs
ɹɪdˈɪkjələs
01

Ám chỉ điều gì đó vô lý, không hợp lý, đáng cười hoặc đáng chê trách.

Deserving or inviting derision or mockery; absurd.

Ví dụ

The ridiculous proposal was met with laughter from the audience.

Đề xuất ngớ ngẩn đã nhận được sự cười chế nhạo từ khán giả.

Her ridiculous outfit made everyone at the party giggle.

Bộ trang phục ngớ ngẩn của cô ấy khiến mọi người tại bữa tiệc cười toe toét.

It's ridiculous to believe in such far-fetched conspiracy theories.

Thật ngớ ngẩn khi tin vào những lý thuyết âm mưu khó tin như vậy.

Dạng tính từ của Ridiculous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ridiculous

Lố bịch

More ridiculous

Lố bịch hơn

Most ridiculous

Lố bịch nhất

Kết hợp từ của Ridiculous (Adjective)

CollocationVí dụ

Sound ridiculous

Nghe ngớ ngẩn

Their plan to build a swimming pool in the desert sounds ridiculous.

Kế hoạch của họ xây dựng một hồ bơi ở sa mạc nghe ngớ ngẩn.

Seem ridiculous

Dường như lố bịch

Her decision to quit her job seemed ridiculous to everyone.

Quyết định của cô ấy nghỉ việc dường như ngớ ngẩn với mọi người.

Get ridiculous

Trở nên lố bịch

Her social media posts get ridiculous attention from followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được sự chú ý ngớ ngẩn từ người theo dõi.

Be ridiculous

Vô lý

His idea to ban smartphones in schools is ridiculous.

Ý tưởng của anh ấy cấm điện thoại thông minh trong trường học là lố bịch.

Look ridiculous

Trông lố bịch

Her outfit made her look ridiculous at the party.

Bộ trang phục của cô ấy khiến cô ấy trông lố lăng tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ridiculous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] Personally, I believe this is a idea, and people should be free to make their own decisions about what they do with their bodies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Lastly, many people would consider it that people should be forced to attend parenting courses as people should be free to make their own decisions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] On New Year's Eve, my uncle took me to a party hosted by Mr. Thompson, one of his friends, who according to my uncle, is rich [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Ridiculous

From the sublime to the ridiculous

fɹˈʌm ðə səblˈaɪm tˈu ðə ɹɨdˈɪkjələs

Lên voi xuống chó

From something fine and uplifting to something ridiculous or mundane.

The conversation at the elegant gala quickly turned to the mundane.

Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc lịch lãm nhanh chóng chuyển sang chuyện vô nghĩa.