Bản dịch của từ Ridiculous trong tiếng Việt

Ridiculous

Adjective

Ridiculous (Adjective)

ɹɪdˈɪkjələs
ɹɪdˈɪkjələs
01

Xứng đáng hoặc mời gọi chế nhạo hoặc chế giễu; vô lý.

Deserving or inviting derision or mockery; absurd.

Ví dụ

The ridiculous proposal was met with laughter from the audience.

Đề xuất ngớ ngẩn đã nhận được sự cười chế nhạo từ khán giả.

Her ridiculous outfit made everyone at the party giggle.

Bộ trang phục ngớ ngẩn của cô ấy khiến mọi người tại bữa tiệc cười toe toét.

Kết hợp từ của Ridiculous (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite ridiculous

Khá ngớ ngẩn

His excuse for being late was quite ridiculous.

Lý do của anh ta muộn thật là hài hước.

Absolutely ridiculous

Hoàn toàn ngu si

Her fashion choices are absolutely ridiculous.

Sự lựa chọn thời trang của cô ấy hoàn toàn lố bịch.

Somewhat ridiculous

Một chút ngớ ngẩn

Her extravagant outfit seemed somewhat ridiculous at the casual gathering.

Bộ trang phục xa hoa của cô ấy dường như hơi lố bịch tại buổi tụ tập bình thường.

Rather ridiculous

Khá ngớ ngẩn

His idea of wearing a suit to the beach seemed rather ridiculous.

Ý tưởng của anh ấy mặc áo vest đi biển dường như khá ngớ ngẩn.

Really ridiculous

Thật khả nghi

Their decision to cancel the charity event was really ridiculous.

Quyết định hủy sự kiện từ thiện thật là ngớ ngẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridiculous

From the sublime to the ridiculous

fɹˈʌm ðə səblˈaɪm tˈu ðə ɹɨdˈɪkjələs

Lên voi xuống chó

From something fine and uplifting to something ridiculous or mundane.

The conversation at the elegant gala quickly turned to the mundane.

Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc lịch lãm nhanh chóng chuyển sang chuyện vô nghĩa.