Bản dịch của từ Ridiculous trong tiếng Việt
Ridiculous

Ridiculous (Adjective)
The ridiculous proposal was met with laughter from the audience.
Đề xuất ngớ ngẩn đã nhận được sự cười chế nhạo từ khán giả.
Her ridiculous outfit made everyone at the party giggle.
Bộ trang phục ngớ ngẩn của cô ấy khiến mọi người tại bữa tiệc cười toe toét.
It's ridiculous to believe in such far-fetched conspiracy theories.
Thật ngớ ngẩn khi tin vào những lý thuyết âm mưu khó tin như vậy.
Dạng tính từ của Ridiculous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ridiculous Lố bịch | More ridiculous Lố bịch hơn | Most ridiculous Lố bịch nhất |
Kết hợp từ của Ridiculous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound ridiculous Nghe ngớ ngẩn | Their plan to build a swimming pool in the desert sounds ridiculous. Kế hoạch của họ xây dựng một hồ bơi ở sa mạc nghe ngớ ngẩn. |
Seem ridiculous Dường như lố bịch | Her decision to quit her job seemed ridiculous to everyone. Quyết định của cô ấy nghỉ việc dường như ngớ ngẩn với mọi người. |
Get ridiculous Trở nên lố bịch | Her social media posts get ridiculous attention from followers. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy nhận được sự chú ý ngớ ngẩn từ người theo dõi. |
Be ridiculous Vô lý | His idea to ban smartphones in schools is ridiculous. Ý tưởng của anh ấy cấm điện thoại thông minh trong trường học là lố bịch. |
Look ridiculous Trông lố bịch | Her outfit made her look ridiculous at the party. Bộ trang phục của cô ấy khiến cô ấy trông lố lăng tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "ridiculous" có nghĩa là gây cười, phi lý hay đáng chế nhạo. Từ này được sử dụng để chỉ những điều, hành động hoặc ý tưởng mà người nói cảm thấy quá mức hoặc không có lý do chính đáng. Trong tiếng Anh, "ridiculous" được sử dụng đều tại Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn.
Từ "ridiculous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ridiculus", mang nghĩa là "khôi hài" hay "đáng cười". Cấu thành từ gốc "ridere", nghĩa là "cười", từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa hiện tại phản ánh các nét nghĩa ban đầu, chỉ việc mô tả điều gì đó gây ra sự cười đùa hoặc sự chế giễu, thể hiện sự không hợp lý hoặc phi lý trong tình huống, hành động hoặc lời nói.
Từ "ridiculous" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những ý kiến hoặc tình huống gây cười hoặc không hợp lý, giúp thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người nói hoặc viết. Ngoài ra, "ridiculous" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi chỉ trích hoặc phê bình những hành động hoặc ý tưởng không hợp lý trong cuộc sống xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



Idiom with Ridiculous
From the sublime to the ridiculous