Bản dịch của từ Ridiculous trong tiếng Việt
Ridiculous
Ridiculous (Adjective)
The ridiculous proposal was met with laughter from the audience.
Đề xuất ngớ ngẩn đã nhận được sự cười chế nhạo từ khán giả.
Her ridiculous outfit made everyone at the party giggle.
Bộ trang phục ngớ ngẩn của cô ấy khiến mọi người tại bữa tiệc cười toe toét.
Kết hợp từ của Ridiculous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite ridiculous Khá ngớ ngẩn | His excuse for being late was quite ridiculous. Lý do của anh ta muộn thật là hài hước. |
Absolutely ridiculous Hoàn toàn ngu si | Her fashion choices are absolutely ridiculous. Sự lựa chọn thời trang của cô ấy hoàn toàn lố bịch. |
Somewhat ridiculous Một chút ngớ ngẩn | Her extravagant outfit seemed somewhat ridiculous at the casual gathering. Bộ trang phục xa hoa của cô ấy dường như hơi lố bịch tại buổi tụ tập bình thường. |
Rather ridiculous Khá ngớ ngẩn | His idea of wearing a suit to the beach seemed rather ridiculous. Ý tưởng của anh ấy mặc áo vest đi biển dường như khá ngớ ngẩn. |
Really ridiculous Thật khả nghi | Their decision to cancel the charity event was really ridiculous. Quyết định hủy sự kiện từ thiện thật là ngớ ngẩn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ridiculous
From the sublime to the ridiculous