Bản dịch của từ Rigged out trong tiếng Việt
Rigged out
Rigged out (Phrase)
Mặc cho ai đó hoặc cái gì đó một bộ quần áo lộng lẫy hoặc sặc sỡ.
To dress someone or something in extravagant or showy clothing.
The charity gala attendees were rigged out in glamorous evening gowns.
Những người tham dự buổi gala từ thiện được mặc những bộ váy dạ hội lộng lẫy.
They were not rigged out for the casual picnic at the park.
Họ không được mặc đẹp cho buổi picnic giản dị ở công viên.
Were the performers rigged out in traditional costumes for the festival?
Các nghệ sĩ có được mặc trang phục truyền thống cho lễ hội không?
Cụm từ "rigged out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc trang bị hoặc chuẩn bị một cách không công bằng, giả mạo; hay cách sắp đặt làm sai lệch một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể có những ngữ nghĩa cụ thể hơn như "được trang trí" hoặc "được trang bị", nhưng trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa chủ yếu nhấn mạnh đến sự giả mạo, gian lận. Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa liên quan đến tính chính xác và độ tin cậy của một thực thể hoặc sự kiện.
Cụm từ "rigged out" có nguồn gốc từ động từ "rig", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hriggen", có nghĩa là sắp xếp hoặc trang trí. "Out" ở đây chỉ hành động biến đổi một cách rõ ràng. Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc trang trí để tạo ấn tượng, nhưng đã tiến hóa để chỉ việc chuẩn bị hoặc sắp đặt một cách tinh vi nhằm phục vụ một mục đích nhất định. Ngày nay, "rigged out" thường được sử dụng để miêu tả việc trang trí, chuẩn bị hoặc trang bị cho một tình huống cụ thể.
Cụm từ "rigged out" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự chuẩn bị hoặc trang bị cho một sự kiện, đặc biệt là trong thể thao hoặc giải trí, khi một cá nhân hoặc tổ chức chuẩn bị về mặt thiết bị và trang phục cần thiết cho hoạt động cụ thể. Cụm từ này có thể gợi ý rõ nét về việc đầu tư thời gian và tài nguyên để đảm bảo sự thành công trong các hoạt động này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp