Bản dịch của từ Rightward trong tiếng Việt
Rightward

Rightward (Adjective)
Đi về phía hoặc nằm bên phải.
Going towards or situated on the right.
She made a rightward turn at the intersection.
Cô ấy đã rẽ sang phải tại ngã tư.
They avoided the rightward lane due to heavy traffic.
Họ tránh làn bên phải vì giao thông dày đặc.
Is the rightward shift in political views beneficial for society?
Sự chuyển đổi sang phải trong quan điểm chính trị có lợi cho xã hội không?
Có xu hướng ủng hộ các quan điểm bảo thủ và các nguyên tắc tư bản.
Tending to support conservative views and capitalist principles.
His rightward political beliefs align with traditional values.
Quan điểm chính trị hướng về phải của anh ấy phù hợp với giá trị truyền thống.
She doesn't agree with the rightward shift in economic policies.
Cô ấy không đồng ý với sự dịch chuyển hướng phải trong chính sách kinh tế.
Is the country experiencing a rightward shift in social norms?
Liệu đất nước có đang trải qua một sự dịch chuyển hướng phải trong các quy tắc xã hội không?
Rightward (Adverb)
Về bên phải.
Towards the right.
She gestured rightward during the presentation.
Cô ấy vẫy về bên phải trong buổi thuyết trình.
They didn't look rightward when discussing the social issue.
Họ không nhìn sang bên phải khi thảo luận vấn đề xã hội.
Did you notice the speaker pointing rightward in the video?
Bạn có để ý người nói chỉ về bên phải trong video không?
Hướng tới ủng hộ các quan điểm bảo thủ và các nguyên tắc tư bản chủ nghĩa.
Towards support of conservative views and capitalist principles.
She always leans rightward in her political beliefs.
Cô ấy luôn nghiêng về phía bên phải trong niềm tin chính trị của mình.
He never looks rightward for inspiration in his writing.
Anh ấy không bao giờ nhìn về phía bên phải để tìm cảm hứng trong viết của mình.
Do you tend to write rightward in your IELTS essays?
Bạn có xu hướng viết về phía bên phải trong bài luận IELTS của mình không?
Từ "rightward" là trạng từ chỉ hướng, có nghĩa là về phía bên phải hoặc theo hướng bên phải. Trong tiếng Anh, "rightward" được sử dụng ít phổ biến hơn và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều áp dụng chung cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản học thuật hoặc kỹ thuật, mô tả sự chuyển động hoặc định hướng.
Từ "rightward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "riht", có nghĩa là "đúng" hoặc "phải", kết hợp với hậu tố "-ward", thể hiện hướng đi. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weard", nghĩa là "hướng". Trong lịch sử, "rightward" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, chỉ hướng đi về bên phải. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa về hướng, thể hiện phương pháp định hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian và địa lý.
Từ "rightward" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về phương hướng hoặc mô tả địa hình. Trong ngữ cảnh khác, "rightward" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, địa lý và hướng dẫn sơ đồ. Từ này thường dùng để chỉ chuyển động hoặc vị trí về bên phải, thể hiện sự chính xác trong việc mô tả không gian.