Bản dịch của từ Rightwing trong tiếng Việt
Rightwing

Rightwing (Adjective)
Ủng hộ hoặc liên quan đến quan điểm chính trị bảo thủ hoặc phản động.
Supporting or relating to conservative or reactionary political views.
The rightwing party won the election with 55% of the votes.
Đảng cánh hữu đã thắng cử với 55% số phiếu.
Many people do not support rightwing policies in our community.
Nhiều người không ủng hộ các chính sách cánh hữu trong cộng đồng chúng tôi.
Are rightwing views becoming more popular among young voters?
Liệu quan điểm cánh hữu có trở nên phổ biến hơn trong cử tri trẻ không?
"Rightwing" (cánh hữu) là thuật ngữ chỉ những quan điểm chính trị ủng hộ tư tưởng bảo thủ, thường nhấn mạnh vào giá trị truyền thống, tự do cá nhân, và nền kinh tế thị trường tự do. Tại Anh và Mỹ, từ này sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. "Rightwing" thường được dùng để mô tả các đảng phái chính trị hoặc các cá nhân có tư tưởng cánh hữu trong xã hội.
Từ "rightwing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "right" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "directus", nghĩa là "thẳng, đúng, theo quy tắc", và "wing", từ tiếng Anh cổ "winge", có nghĩa là "cánh". Khái niệm "rightwing" bắt đầu xuất hiện trong bối cảnh chính trị Pháp thế kỷ 18, chỉ nhóm người ủng hộ truyền thống và địa vị xã hội. Ngày nay, nó ám chỉ các quan điểm bảo thủ hoặc tự do kinh tế, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc chính trị và khái niệm về quyền lực và sự lãnh đạo.
Thuật ngữ "rightwing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích các chủ đề chính trị. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính trị, kinh tế, và xã hội là cao, đặc biệt khi thảo luận về quan điểm chính trị hoặc các phong trào. Trong các cuộc hội thảo và bài viết nghiên cứu, "rightwing" thường liên quan đến các chính sách bảo thủ và tư tưởng tự do, phản ánh sự phân chia trong quan điểm cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp