Bản dịch của từ Rile trong tiếng Việt

Rile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rile (Verb)

ɹˈɑɪl
ɹˈɑɪl
01

Làm cho (ai đó) khó chịu hoặc cáu kỉnh.

Make (someone) annoyed or irritated.

Ví dụ

The controversial statement riled up the audience at the debate.

Tuyên bố gây tranh cãi đã khiến khán giả bực tức tại cuộc tranh luận.

Her rude behavior riled her friends during the social gathering.

Hành vi thô lỗ của cô ấy khiến bạn bè của cô ấy bực tức trong buổi tụ tập xã hội.

The misinformation riled the online community, causing heated debates.

Thông tin sai lệch đã khiến cộng đồng trực tuyến bực tức, gây ra những cuộc tranh luận gay gắt.

02

Làm (nước) hỗn loạn hoặc đục ngầu.

Make (water) turbulent or muddy.

Ví dụ

The controversial statement riled up the crowd at the protest.

Tuyên bố gây tranh cãi đã khiến đám đông ở cuộc biểu tình trở nên náo loạn.

Her rude behavior riled her friends during the social gathering.

Hành vi thô lỗ của cô ấy khiến bạn bè của cô ấy bực mình trong buổi tụ tập xã hội.

The politician's speech riled the audience, causing chaos at the event.

Bài phát biểu của chính trị gia đã khiến khán giả bực mình, gây ra hỗn loạn trong sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rile

Không có idiom phù hợp