Bản dịch của từ Rile trong tiếng Việt
Rile

Rile (Verb)
The controversial statement riled up the audience at the debate.
Tuyên bố gây tranh cãi đã khiến khán giả bực tức tại cuộc tranh luận.
Her rude behavior riled her friends during the social gathering.
Hành vi thô lỗ của cô ấy khiến bạn bè của cô ấy bực tức trong buổi tụ tập xã hội.
The misinformation riled the online community, causing heated debates.
Thông tin sai lệch đã khiến cộng đồng trực tuyến bực tức, gây ra những cuộc tranh luận gay gắt.
The controversial statement riled up the crowd at the protest.
Tuyên bố gây tranh cãi đã khiến đám đông ở cuộc biểu tình trở nên náo loạn.
Her rude behavior riled her friends during the social gathering.
Hành vi thô lỗ của cô ấy khiến bạn bè của cô ấy bực mình trong buổi tụ tập xã hội.
The politician's speech riled the audience, causing chaos at the event.
Bài phát biểu của chính trị gia đã khiến khán giả bực mình, gây ra hỗn loạn trong sự kiện.
Họ từ
Từ "rile" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bực bội hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ. Phiên bản tiếng Anh Anh tương đương thường là "rile up". Mặc dù cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, "rile" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "rile up" có thể nghe phổ biến hơn ở Anh, thể hiện cách dùng và diễn đạt khác nhau trong từng quốc gia.
Từ "rile" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "riel" trong tiếng Anh trung cổ, có nghĩa là làm dậy sóng hoặc làm nhiễu loạn. Nguyên gốc từ tiếng Latinh không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ đến khái niệm gây ra sự kích thích hoặc sự khó chịu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rile" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó tức giận hoặc khó chịu, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa từ này và sự xáo trộn nội tâm mà nó gây ra.
Từ "rile" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự khó chịu hoặc kích thích, mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần thi nghe, đọc, nói và viết, chủ yếu do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "rile" có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc bực bội hoặc sự gây rối, thường trong các cuộc thảo luận cá nhân hoặc khi nói về hành vi của một ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp