Bản dịch của từ Riled trong tiếng Việt
Riled

Riled (Verb)
The noisy neighbors riled me during my IELTS writing practice.
Hàng xóm ồn ào làm tôi bực mình trong lúc luyện viết IELTS.
He never gets riled by negative feedback in IELTS speaking sessions.
Anh ấy không bao giờ bị bực mình với phản hồi tiêu cực trong buổi nói IELTS.
Did the rude invigilator rile you during the IELTS exam?
Người coi thi thô lỗ đã làm bạn bực mình trong kỳ thi IELTS chứ?
Họ từ
Từ "riled" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu. Đây là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự kích thích cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, "riled" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể ít phổ biến hơn. Cả hai dạng ngôn ngữ đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng "riled" thường thấy trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ "riled" có nguồn gốc từ động từ "to rile", bắt nguồn từ tiếng Anh miền Bắc cổ thể hiện sự kích thích hoặc làm phiền. Nguồn gốc từ tiếng Latin "rugire" có nghĩa là "gầm", liên quan đến sự khuấy động. Trải qua thời gian, "riled" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ sự bực bội, khó chịu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự biến đổi từ những cảm xúc mạnh mẽ đến cảm giác không thoải mái trong xã hội.
Từ "riled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "riled" thường được sử dụng trong tình huống biểu cảm mạnh mẽ về cảm xúc như tức giận hoặc khó chịu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, viết người dùng mạng xã hội hoặc các tác phẩm văn học khi mô tả trạng thái tâm lý của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp