Bản dịch của từ Riled trong tiếng Việt
Riled
Verb
Riled (Verb)
ɹˈaɪld
ɹˈaɪld
Ví dụ
The noisy neighbors riled me during my IELTS writing practice.
Hàng xóm ồn ào làm tôi bực mình trong lúc luyện viết IELTS.
He never gets riled by negative feedback in IELTS speaking sessions.
Anh ấy không bao giờ bị bực mình với phản hồi tiêu cực trong buổi nói IELTS.
Did the rude invigilator rile you during the IELTS exam?
Người coi thi thô lỗ đã làm bạn bực mình trong kỳ thi IELTS chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Riled
Không có idiom phù hợp