Bản dịch của từ Riled trong tiếng Việt

Riled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riled (Verb)

ɹˈaɪld
ɹˈaɪld
01

Làm cho ai đó khó chịu hoặc khó chịu.

To make someone annoyed or irritated.

Ví dụ

The noisy neighbors riled me during my IELTS writing practice.

Hàng xóm ồn ào làm tôi bực mình trong lúc luyện viết IELTS.

He never gets riled by negative feedback in IELTS speaking sessions.

Anh ấy không bao giờ bị bực mình với phản hồi tiêu cực trong buổi nói IELTS.

Did the rude invigilator rile you during the IELTS exam?

Người coi thi thô lỗ đã làm bạn bực mình trong kỳ thi IELTS chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riled

Không có idiom phù hợp