Bản dịch của từ Ring a bell trong tiếng Việt
Ring a bell

Ring a bell (Phrase)
The name Sarah Johnson rings a bell from our last meeting.
Tên Sarah Johnson làm tôi nhớ lại cuộc họp trước.
That song doesn't ring a bell for me at all.
Bài hát đó hoàn toàn không làm tôi nhớ gì cả.
Does the phrase 'community service' ring a bell for you?
Cụm từ 'dịch vụ cộng đồng' có làm bạn nhớ không?
The name 'John Smith' doesn't ring a bell to me.
Tên 'John Smith' không gợi nhớ gì đến tôi.
The phrase 'ring a bell' is commonly used in daily conversations.
Cụm từ 'ring a bell' thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "ring a bell" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi lên kỷ niệm hoặc cảm giác quen thuộc về một điều gì đó mà một người nghe không thể nhớ rõ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể thay đổi. Cụm từ thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày để chỉ sự nhận thức lờ mờ mà không nhớ chi tiết.
Câu thành ngữ "ring a bell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là gợi nhớ điều gì đó. Khởi nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "aurem sonare", nghĩa là "tiếng chuông vang lên", biểu thị sự bắt đầu của một ký ức hoặc nhận thức nào đó. Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển đổi và được sử dụng phổ biến trong văn hóa hiện đại để diễn tả sự quen thuộc mà không hoàn toàn chắc chắn, điều này phản ánh tính chất trừu tượng của ký ức con người.
Cụm từ "ring a bell" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để chỉ việc một điều gì đó quen thuộc nhưng không rõ ràng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao nhưng vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh mô tả ký ức hoặc tình huống quen thuộc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về những ký ức mơ hồ hay làm sáng tỏ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp