Bản dịch của từ Ring a bell trong tiếng Việt

Ring a bell

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring a bell (Phrase)

ɹˈɪŋɡəbəl
ɹˈɪŋɡəbəl
01

Nghe có vẻ quen thuộc hoặc nhắc nhở ai đó về điều gì đó.

To sound familiar or remind someone of something.

Ví dụ

The name Sarah Johnson rings a bell from our last meeting.

Tên Sarah Johnson làm tôi nhớ lại cuộc họp trước.

That song doesn't ring a bell for me at all.

Bài hát đó hoàn toàn không làm tôi nhớ gì cả.

Does the phrase 'community service' ring a bell for you?

Cụm từ 'dịch vụ cộng đồng' có làm bạn nhớ không?

The name 'John Smith' doesn't ring a bell to me.

Tên 'John Smith' không gợi nhớ gì đến tôi.

The phrase 'ring a bell' is commonly used in daily conversations.

Cụm từ 'ring a bell' thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ring a bell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring a bell

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.