Bản dịch của từ Ringe trong tiếng Việt
Ringe

Ringe (Noun)
The volunteers formed a ringe of chairs for the community meeting.
Các tình nguyện viên tạo thành một hàng ghế cho cuộc họp cộng đồng.
There isn't a ringe of people waiting outside the library today.
Hôm nay không có hàng người nào chờ bên ngoài thư viện.
Is there a ringe of students at the park for the event?
Có một hàng sinh viên nào ở công viên cho sự kiện không?
Danh từ "ringe" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể bạn muốn đề cập đến "ring". "Ring" có nghĩa là một vòng tròn, thường được làm bằng kim loại hoặc ngọc quý, đeo trên ngón tay như đồ trang sức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ring" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, "ring" cũng có thể chỉ sự vỏ bọc hay vòng ở một số bối cảnh khác nhau, như trong thể thao (ring) hay điện thoại (ring). Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai dạng này không rõ rệt, nhưng ngữ điệu và từ ngữ địa phương có thể ảnh hưởng đến cách mà từ này được nói trong các vùng khác nhau.
Từ "ringe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ringere", có nghĩa là "kêu" hoặc "đánh". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động tạo ra âm thanh hoặc tiếng kêu từ một vật thể nào đó. Theo dòng thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các tình huống mà âm thanh được tạo ra nhằm thu hút sự chú ý, như trong việc gọi ai đó đối thoại. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và giao tiếp trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ringe" ít gặp trong tiếng Anh và không phải là một từ thông dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không xuất hiện, khiến nó trở thành một từ không cần thiết cho người học tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, “ringe” có thể liên quan đến các lĩnh vực như âm nhạc hoặc nghệ thuật, nhưng không có ý nghĩa rõ ràng hoặc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.