Bản dịch của từ Rinkside trong tiếng Việt
Rinkside
Rinkside (Noun)
Khu vực rìa băng tại sân trượt băng. thường xuyên ở "tại (ở) sân trượt".
The area on the edge of the ice at a skating rink frequently in at the rinkside.
Many friends gathered rinkside during the local hockey game last Saturday.
Nhiều bạn bè đã tụ tập bên sân băng trong trận hockey địa phương hôm thứ Bảy.
Not everyone can sit rinkside during the championship match next week.
Không phải ai cũng có thể ngồi bên sân băng trong trận chung kết tuần tới.
Is it exciting to watch the game rinkside at the arena?
Có phải thật thú vị khi xem trận đấu bên sân băng tại nhà thi đấu không?
Từ "rinkside" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khu vực nằm bên cạnh sân băng, nơi diễn ra các sự kiện thể thao, đặc biệt là hockey băng. Một số phiên bản Bắc Mỹ của từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, trong khi ở Anh, cụm từ tương đương thường không được sử dụng thường xuyên với cùng ý nghĩa. "Rinkside" thường được sử dụng để miêu tả khán giả hoặc các hoạt động diễn ra trong khu vực này, không chỉ ở dạng viết mà còn trong lời nói.
Từ "rinkside" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "rink", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "rinc", có ý nghĩa là một không gian hoặc khu vực chơi thể thao trên băng. Tiền tố "side" ám chỉ vị trí bên cạnh hoặc gần gũi với một địa điểm cụ thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí dọc theo mép băng trong các sự kiện thể thao, như khúc côn cầu, và hiện nay vẫn giữ nguyên nghĩa đó trong ngữ cảnh thể thao và sự kiện giải trí.
Từ "rinkside" thường không xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là các môn thể thao trên băng như khúc côn cầu. Thuật ngữ này chỉ vị trí bên cạnh sân băng, ám chỉ đến khu vực khán giả hay các hoạt động liên quan. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc văn bản mô tả về sự kiện thể thao.