Bản dịch của từ Ripe age trong tiếng Việt
Ripe age

Ripe age (Noun)
At the ripe age of 30, John started his own business.
Ở độ tuổi trưởng thành 30, John đã bắt đầu doanh nghiệp của mình.
She is not at the ripe age for retirement yet.
Cô ấy chưa đến độ tuổi trưởng thành để nghỉ hưu.
Is 25 the ripe age to get married in America?
25 có phải là độ tuổi trưởng thành để kết hôn ở Mỹ không?
Ripe age (Adjective)
At the ripe age of 18, Maria voted for the first time.
Ở độ tuổi chín muồi 18, Maria đã bỏ phiếu lần đầu tiên.
John is not at a ripe age for a career change.
John không ở độ tuổi chín muồi để thay đổi nghề nghiệp.
Is 21 considered a ripe age for starting a business?
Liệu 21 có được xem là độ tuổi chín muồi để khởi nghiệp không?
Ripe age (Verb)
Trở nên chín muồi.
To become ripe.
At the ripe age of 18, Sarah started university in New York.
Vào độ tuổi trưởng thành 18, Sarah bắt đầu đại học ở New York.
He is not at the ripe age for retirement yet.
Ông ấy vẫn chưa đến độ tuổi trưởng thành để nghỉ hưu.
Is she at the ripe age to vote in elections?
Cô ấy có phải ở độ tuổi trưởng thành để bỏ phiếu không?
Cụm từ "ripe age" thường được sử dụng để chỉ độ tuổi trưởng thành, đặc biệt khi ngụ ý về tính chất chín muồi hoặc sự khôn ngoan, kinh nghiệm tích lũy của một cá nhân. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, “ripe” có thể gợi nhắc đến sự chín muồi theo nghĩa đen hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường mang tính ẩn dụ hơn. Cụ thể, "ripe age" đề cập đến việc đạt được một giai đoạn nhất định trong cuộc sống, nơi mà cá nhân có thể được xem là đã trưởng thành và sẵn sàng đối mặt với các thách thức trong cuộc sống.
Cụm từ "ripe age" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ripe" xuất phát từ tiếng cổ "rīpe", có nghĩa là đạt đến trạng thái trưởng thành hoặc sẵn sàng. Từ "ripe" trong tiếng Latin là "maturus", cũng mang nghĩa tương tự, chỉ thời điểm thích hợp để thu hoạch hay hưởng lợi. Kết hợp với "age", nghĩa là độ tuổi, cụm từ này biểu thị một giai đoạn trưởng thành trong cuộc sống, khi con người đạt một mức độ trí tuệ hoặc trải nghiệm nhất định, thường được xem là thời điểm thịnh vượng và cân bằng.
Cụm từ "ripe age" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Writing và Speaking, nơi người viết và người nói thường chọn những từ ngữ trực tiếp hơn để diễn đạt ý nghĩa của sự trưởng thành hoặc tuổi tác. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, chính trị và các bài thảo luận về sự trưởng thành, thể hiện sự chín muồi về kinh nghiệm sống hoặc sự hoàn thiện trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp