Bản dịch của từ Ripoff trong tiếng Việt

Ripoff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ripoff (Noun)

ɹˈɪpɔf
ɹˈɪpɔf
01

Hành vi trộm cắp.

The act of stealing.

Ví dụ

The concert ticket prices felt like a ripoff to many fans.

Giá vé concert cảm thấy như một sự chặt chém đối với nhiều fan.

The online store's shipping fees are not a ripoff.

Phí vận chuyển của cửa hàng trực tuyến không phải là sự chặt chém.

Is that restaurant's menu just a ripoff of another place?

Menu của nhà hàng đó có phải chỉ là sự chặt chém của nơi khác không?

Ripoff (Verb)

ɹˈɪpɔf
ɹˈɪpɔf
01

Ăn cắp hoặc lấy một cái gì đó.

To steal or take something.

Ví dụ

They rip off customers by charging high prices for fake products.

Họ lừa đảo khách hàng bằng cách tính giá cao cho sản phẩm giả.

Many people do not rip off their friends during social events.

Nhiều người không lừa đảo bạn bè của họ trong các sự kiện xã hội.

Do some companies rip off consumers with hidden fees?

Có phải một số công ty lừa đảo người tiêu dùng bằng các khoản phí ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ripoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ripoff

Không có idiom phù hợp