Bản dịch của từ Ripoff trong tiếng Việt
Ripoff

Ripoff (Noun)
The concert ticket prices felt like a ripoff to many fans.
Giá vé concert cảm thấy như một sự chặt chém đối với nhiều fan.
The online store's shipping fees are not a ripoff.
Phí vận chuyển của cửa hàng trực tuyến không phải là sự chặt chém.
Is that restaurant's menu just a ripoff of another place?
Menu của nhà hàng đó có phải chỉ là sự chặt chém của nơi khác không?
Ripoff (Verb)
They rip off customers by charging high prices for fake products.
Họ lừa đảo khách hàng bằng cách tính giá cao cho sản phẩm giả.
Many people do not rip off their friends during social events.
Nhiều người không lừa đảo bạn bè của họ trong các sự kiện xã hội.
Do some companies rip off consumers with hidden fees?
Có phải một số công ty lừa đảo người tiêu dùng bằng các khoản phí ẩn không?
Ripoff là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động lừa đảo hoặc mua bán với giá cao không tương xứng với giá trị thực của hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "ripoff" thường chỉ những thực tiễn không công bằng trong giao dịch thương mại, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến sự lừa đảo hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích một giao dịch không công bằng.
Từ "ripoff" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "rip off", có nghĩa là "lừa gạt" hoặc "lạm dụng giá". Các thành phần của từ này có nguồn gốc từ động từ "rip", có nghĩa là "xé", và từ "off", thể hiện sự tách rời hoặc loại bỏ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20, phản ánh hành vi gian lận trong lĩnh vực thương mại và tiêu dùng. Ý nghĩa hiện tại thường chỉ việc bị tính phí quá cao hoặc bị lừa bởi người bán hàng.
Từ "ripoff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp các thông tin liên quan đến dịch vụ và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị thấp hơn so với chi phí, trong bối cảnh tiêu dùng hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự lừa đảo hoặc bất công trong thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp