Bản dịch của từ Rise above trong tiếng Việt

Rise above

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rise above (Phrase)

ɹɑɪz əbˈʌv
ɹɑɪz əbˈʌv
01

Thành công trong việc giải quyết một tình huống khó khăn hoặc khó chịu mà không bị nó thay đổi.

To succeed in dealing with a difficult or unpleasant situation without being changed by it.

Ví dụ

She rose above the criticism and continued to pursue her dreams.

Cô ấy vươn lên trên lời phê phán và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.

They couldn't rise above the pressure of societal expectations.

Họ không thể vươn lên trên áp lực từ kỳ vọng xã hội.

Did he manage to rise above the challenges in his community?

Anh ấy có thể vươn lên trên những thách thức trong cộng đồng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rise above/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rise above

Không có idiom phù hợp