Bản dịch của từ Rise above trong tiếng Việt
Rise above

Rise above (Phrase)
Thành công trong việc giải quyết một tình huống khó khăn hoặc khó chịu mà không bị nó thay đổi.
To succeed in dealing with a difficult or unpleasant situation without being changed by it.
She rose above the criticism and continued to pursue her dreams.
Cô ấy vươn lên trên lời phê phán và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.
They couldn't rise above the pressure of societal expectations.
Họ không thể vươn lên trên áp lực từ kỳ vọng xã hội.
Did he manage to rise above the challenges in his community?
Anh ấy có thể vươn lên trên những thách thức trong cộng đồng của mình không?
Cụm từ "rise above" có nghĩa là vượt lên trên, thoát khỏi các tình huống khó khăn hoặc tiêu cực, thường với ý nghĩa về việc nỗ lực để vượt qua sự thất bại hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "rise above" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện khả năng kiên cường và phát triển cá nhân.
Cụm từ "rise above" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "rise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surgere", có nghĩa là "đứng dậy, nổi lên". Từ "above" có nguồn gốc từ tiếng Old English "abufan", chỉ vị trí cao hơn một vật thể khác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa vượt qua khó khăn hoặc thử thách, phản ánh khả năng vươn lên và thoát khỏi hoàn cảnh tiêu cực.
Cụm từ "rise above" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh thi cử, cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt khả năng vượt qua khó khăn, áp lực hoặc hoàn cảnh khó khăn. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các bài viết liên quan đến phát triển bản thân, tâm lý và động lực, thường khi khuyến khích sự kiên định và khả năng phục hồi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp