Bản dịch của từ Risk-taking trong tiếng Việt
Risk-taking
Risk-taking (Adjective)
Many risk-taking individuals join startups for potential high rewards.
Nhiều cá nhân dám mạo hiểm tham gia các công ty khởi nghiệp để có phần thưởng cao.
Most people are not risk-taking when investing in social projects.
Hầu hết mọi người không dám mạo hiểm khi đầu tư vào các dự án xã hội.
Are risk-taking behaviors common among young entrepreneurs in Vietnam?
Liệu các hành vi dám mạo hiểm có phổ biến trong giới doanh nhân trẻ ở Việt Nam không?
Risk-taking (Noun)
Hành động chấp nhận rủi ro.
The action of taking risks.
Risk-taking is essential for entrepreneurs like Elon Musk and Jeff Bezos.
Hành động chấp nhận rủi ro là điều cần thiết cho doanh nhân như Elon Musk và Jeff Bezos.
Many people avoid risk-taking in their social lives and career choices.
Nhiều người tránh hành động chấp nhận rủi ro trong cuộc sống xã hội và sự nghiệp.
Is risk-taking necessary for success in social entrepreneurship today?
Liệu hành động chấp nhận rủi ro có cần thiết cho thành công trong khởi nghiệp xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Risk-taking cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp