Bản dịch của từ Risk taking trong tiếng Việt
Risk taking

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Risk taking" là một khái niệm chỉ hành động chấp nhận mạo hiểm để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến sự không chắc chắn và khả năng mất mát. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh doanh và giáo dục. Trong tiếng Anh, "risk-taking" được viết liền thành một từ và có ý nghĩa tương đồng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng và tông điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "risk taking" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "risicare", có nghĩa là "dám chịu đựng". Từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trung cổ "risque", và cuối cùng được tích hợp vào tiếng Anh. Ngày nay, "risk taking" diễn tả hành động chấp nhận rủi ro hoặc tham gia vào các hoạt động có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn thất. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự liều lĩnh trong hành động và khả năng đạt được phần thưởng lớn hơn.
Cụm từ "risk taking" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các chiến lược cá nhân và những quyết định liên quan đến sự mạo hiểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "risk taking" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đầu tư tài chính, khởi nghiệp doanh nghiệp, và phát triển bản thân, đề cập đến khả năng chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.
"Risk taking" là một khái niệm chỉ hành động chấp nhận mạo hiểm để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến sự không chắc chắn và khả năng mất mát. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh doanh và giáo dục. Trong tiếng Anh, "risk-taking" được viết liền thành một từ và có ý nghĩa tương đồng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng và tông điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "risk taking" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "risicare", có nghĩa là "dám chịu đựng". Từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trung cổ "risque", và cuối cùng được tích hợp vào tiếng Anh. Ngày nay, "risk taking" diễn tả hành động chấp nhận rủi ro hoặc tham gia vào các hoạt động có khả năng gây ra thiệt hại hoặc tổn thất. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự liều lĩnh trong hành động và khả năng đạt được phần thưởng lớn hơn.
Cụm từ "risk taking" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các chiến lược cá nhân và những quyết định liên quan đến sự mạo hiểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "risk taking" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đầu tư tài chính, khởi nghiệp doanh nghiệp, và phát triển bản thân, đề cập đến khả năng chấp nhận rủi ro để đạt được thành công.
