Bản dịch của từ Risk-taking trong tiếng Việt

Risk-taking

Adjective Noun [U/C]

Risk-taking (Adjective)

ɹˈɪsktˌeɪkɨŋ
ɹˈɪsktˌeɪkɨŋ
01

Sẵn sàng thực hiện hành động mạo hiểm với hy vọng đạt được kết quả mong muốn.

Willing to take risky action in the hope of a desired result.

Ví dụ

Many risk-taking individuals join startups for potential high rewards.

Nhiều cá nhân dám mạo hiểm tham gia các công ty khởi nghiệp để có phần thưởng cao.

Most people are not risk-taking when investing in social projects.

Hầu hết mọi người không dám mạo hiểm khi đầu tư vào các dự án xã hội.

Are risk-taking behaviors common among young entrepreneurs in Vietnam?

Liệu các hành vi dám mạo hiểm có phổ biến trong giới doanh nhân trẻ ở Việt Nam không?

Risk-taking (Noun)

ɹˈɪsktˌeɪkɨŋ
ɹˈɪsktˌeɪkɨŋ
01

Hành động chấp nhận rủi ro.

The action of taking risks.

Ví dụ

Risk-taking is essential for entrepreneurs like Elon Musk and Jeff Bezos.

Hành động chấp nhận rủi ro là điều cần thiết cho doanh nhân như Elon Musk và Jeff Bezos.

Many people avoid risk-taking in their social lives and career choices.

Nhiều người tránh hành động chấp nhận rủi ro trong cuộc sống xã hội và sự nghiệp.

Is risk-taking necessary for success in social entrepreneurship today?

Liệu hành động chấp nhận rủi ro có cần thiết cho thành công trong khởi nghiệp xã hội hôm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Risk-taking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk-taking

Không có idiom phù hợp