Bản dịch của từ Risk taking trong tiếng Việt
Risk taking
Risk taking (Noun)
Risk taking can lead to innovative ideas in social projects.
Hành động chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến ý tưởng sáng tạo trong dự án xã hội.
Many students avoid risk taking during group discussions.
Nhiều sinh viên tránh hành động chấp nhận rủi ro trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is risk taking necessary for success in social entrepreneurship?
Liệu hành động chấp nhận rủi ro có cần thiết cho thành công trong khởi nghiệp xã hội không?
Risk taking (Verb)
Many young people enjoy risk taking when trying extreme sports.
Nhiều người trẻ thích mạo hiểm khi thử các môn thể thao mạo hiểm.
Older adults do not prefer risk taking in social activities.
Người lớn tuổi không thích mạo hiểm trong các hoạt động xã hội.
Is risk taking common among teenagers at social events?
Mạo hiểm có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp