Bản dịch của từ Riskiest trong tiếng Việt
Riskiest

Riskiest (Adjective)
Đầy rủi ro; liên quan đến khả năng nguy hiểm, thất bại hoặc mất mát.
Full of risk involving the possibility of danger failure or loss.
Starting a new business is the riskiest decision for many individuals.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới là quyết định rủi ro nhất cho nhiều cá nhân.
The riskiest investments often lead to significant financial losses for families.
Những khoản đầu tư rủi ro nhất thường dẫn đến tổn thất tài chính lớn cho các gia đình.
Is it true that the riskiest jobs have the highest turnover rates?
Có đúng là những công việc rủi ro nhất có tỷ lệ nghỉ việc cao nhất không?
Dạng tính từ của Riskiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Risky Rủi ro | Riskier Rủi ro hơn | Riskiest Rủi ro nhất |
Họ từ
Từ "riskiest" là dạng so sánh hơn của tính từ "risky", diễn tả mức độ nguy hiểm cao nhất trong một tình huống hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "risky" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do biến thể địa phương, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "riskiest" xuất phát từ danh từ "risk", có nguồn gốc từ tiếng Latin "risicum", diễn tả một tình huống có thể dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Tiếng Pháp cổ "risque" đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý niệm về sự nguy hiểm và bất định. Kết hợp hậu tố -est, "riskiest" trở thành hình thức so sánh cao nhất, thể hiện đặc tính mạo hiểm nhất trong các tình huống, phản ánh sự gia tăng mức độ rủi ro trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "riskiest" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến mức độ rủi ro hoặc bất ổn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, y tế và đầu tư để đánh giá các lựa chọn có nguy cơ cao. Những tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về quyết định đầu tư hoặc phân tích an toàn trong các hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

