Bản dịch của từ Risky thing trong tiếng Việt

Risky thing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risky thing (Adjective)

ɹˈɪski θˈɪŋ
ɹˈɪski θˈɪŋ
01

Liên quan đến khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ.

Involving the possibility of something bad happening.

Ví dụ

Investing in cryptocurrency is a risky thing for many investors.

Đầu tư vào tiền điện tử là một điều rủi ro cho nhiều nhà đầu tư.

Social media can be a risky thing for teenagers today.

Mạng xã hội có thể là một điều rủi ro cho thanh thiếu niên ngày nay.

Is starting a business in a pandemic a risky thing?

Bắt đầu kinh doanh trong đại dịch có phải là một điều rủi ro không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risky thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risky thing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.