Bản dịch của từ Risky thing trong tiếng Việt
Risky thing

Risky thing (Adjective)
Liên quan đến khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ.
Involving the possibility of something bad happening.
Investing in cryptocurrency is a risky thing for many investors.
Đầu tư vào tiền điện tử là một điều rủi ro cho nhiều nhà đầu tư.
Social media can be a risky thing for teenagers today.
Mạng xã hội có thể là một điều rủi ro cho thanh thiếu niên ngày nay.
Is starting a business in a pandemic a risky thing?
Bắt đầu kinh doanh trong đại dịch có phải là một điều rủi ro không?
Cụm từ "risky thing" diễn tả một hoạt động, quyết định hoặc tình huống có khả năng dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Tính từ "risky" mang ý nghĩa là không chắc chắn, có khả năng rủi ro. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau; ví dụ, "risky business" thường phổ biến hơn trong nền văn hóa Mỹ.
Từ "risky" xuất phát từ danh từ Latin "risicum", có nghĩa là "rủi ro" hoặc "mối nguy". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Ý "risico" trước khi thâm nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Kết nối với nghĩa hiện tại, "risky" chỉ những tình huống tiềm ẩn nguy cơ, thể hiện sự không chắc chắn và khả năng gặp phải hậu quả tiêu cực trong hành động hoặc quyết định.
Khái niệm "risky thing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn tiêu chí của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động có khả năng gây hại hoặc thất bại, chẳng hạn như đầu tư tài chính, quyết định trong kinh doanh hoặc thí nghiệm khoa học. Những tình huống này yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp