Bản dịch của từ Risoluto trong tiếng Việt
Risoluto

Risoluto (Adjective)
Đã giải quyết thành một sự hòa hợp.
Resolved into a concord.
The risoluto community came together to support the charity event.
Cộng đồng risoluto đã đoàn kết để hỗ trợ sự kiện từ thiện.
Her risoluto stance on equality inspired many to take action.
Tư thế risoluto của cô về sự bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
The risoluto decision to implement new policies led to positive changes.
Quyết định risoluto triển khai chính sách mới đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Risoluto (Adverb)
Là một hướng âm nhạc: (với từng nốt được chơi) với độ phân giải hoặc điểm nhấn.
As a musical direction: (with each note played) with resolution or emphasis.
She played the piano risoluto, emphasizing each note distinctly.
Cô ấy chơi đàn piano risoluto, nhấn mạnh từng nốt rõ ràng.
The orchestra performed the piece risoluto, showing determination and focus.
Dàn nhạc biểu diễn bản nhạc risoluto, thể hiện sự quyết tâm và tập trung.
The singer sang the song risoluto, conveying strong emotions with clarity.
Ca sĩ hát bài hát risoluto, truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ rõ ràng.
"Risoluto" là một thuật ngữ trong âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ định một cách chơi nhạc mạnh mẽ, quyết đoán và đầy tự tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chỉ dẫn biểu diễn, nhằm yêu cầu nghệ sĩ thể hiện tác phẩm với sự khẳng định và năng lượng. Trong âm nhạc cổ điển, "risoluto" có thể được tìm thấy trong các bản giao hưởng và tác phẩm solo, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ cho khán giả.
Từ "risoluto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resolvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Ý, "risoluto" được hình thành từ động từ này, mang nghĩa là "quyết đoán", "mạnh mẽ". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng để mô tả một thái độ kiên quyết, thể hiện sự rõ ràng và dứt khoát trong hành động hoặc quyết định. Sự tiến hóa này phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm giải quyết vấn đề đến biểu hiện tính cách mạnh mẽ và tự tin trong thời điểm hiện tại.
Từ "risoluto" xuất phát từ tiếng Ý, thường mang nghĩa là quyết đoán hoặc dứt khoát. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn phần thi. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra ngữ pháp hoặc từ vựng cao cấp liên quan đến tính cách và thái độ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "risoluto" có thể xuất hiện khi mô tả người ra quyết định mạnh mẽ trong các lĩnh vực như lãnh đạo, kinh doanh, hoặc nghệ thuật.