Bản dịch của từ Ristra trong tiếng Việt
Ristra

Ristra (Noun)
Một sợi dây hoặc vòng hoa ớt khô hoặc các sản phẩm khác, thường được dùng làm vật trang trí.
A string or garland of dried chillis or other produce, often used as a decoration.
The social event was decorated with a beautiful ristra of dried chillis.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng một chuỗi tiêu khô đẹp.
The restaurant's entrance was adorned with a colorful ristra of peppers.
Lối vào của nhà hàng được trang trí bằng một chuỗi tiêu màu sắc.
The cultural festival featured a traditional ristra of local fruits.
Lễ hội văn hóa có một chuỗi trái cây địa phương truyền thống.
Ristra là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ một chuỗi các loại cây, thường là ớt, được cột lại thành một bó để treo lên, thường được sử dụng trong ẩm thực để gia vị cho món ăn. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong văn hóa ẩm thực tại các khu vực như New Mexico, nơi việc dùng ristra phổ biến. Tuy nhiên, từ này ít khi được nói đến trong đời sống hàng ngày ngoài ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "ristra" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ động từ "ristrear", có nghĩa là "buộc lại". Trong tiếng Tây Ban Nha, "ristra" thường chỉ một chuỗi hoặc bó kết lại, thường là rau củ hoặc gia vị. Sử dụng từ này lần đầu tiên ở thế kỷ 16, "ristra" hiện nay chỉ về các chuỗi thực phẩm như ớt hoặc tỏi được treo lên để bảo quản. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh sự kết nối với nguồn gốc buộc chặt và bảo quản thực phẩm.
Ristra là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần của kỳ thi: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong việc mô tả hành tây hoặc ớt được treo để bảo quản, thường thấy trong các nền văn hóa ẩm thực của Mexico và Mỹ Latinh. Việc hiểu rõ về ristra có thể hữu ích cho người học tiếng Anh trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và lĩnh hội văn hóa ẩm thực.