Bản dịch của từ Ritualize trong tiếng Việt
Ritualize

Ritualize (Verb)
Families often ritualize Sunday dinners to strengthen bonds.
Gia đình thường tạo nên bữa tối Chủ Nhật thành nghi thức để củng cố mối quan hệ.
In some cultures, people ritualize weddings with traditional ceremonies.
Ở một số văn hóa, mọi người thường biến hôn lễ thành nghi thức với các nghi lễ truyền thống.
Students may ritualize study routines to enhance productivity and focus.
Học sinh có thể biến các thói quen học thành nghi thức để nâng cao hiệu suất và tập trung.
Họ từ
"Ritualize" là động từ có nguồn gốc từ từ "ritual", có nghĩa là thiết lập hoặc thực hiện một hoạt động theo những quy tắc nghi thức cố định. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc biến một hành động hoặc khuôn mẫu hành vi thành một nghi lễ có tính chất chính thức hoặc quy củ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa, tuy nhiên ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "ritualize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ritualis", xuất phát từ "ritus", có nghĩa là "thực hành" hoặc "nghi lễ". Tiếng Latin này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng trở thành tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17. Ý nghĩa của từ hiện nay là việc làm cho điều gì đó trở thành nghi lễ, hoặc gán cho nó sự trang trọng, thường liên quan đến các hoạt động truyền thống hoặc tôn giáo. Sự kết nối này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm thực hành đơn giản sang việc thiết lập những nghi thức chính thức hơn.
Từ "ritualize" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc xã hội. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tín ngưỡng, phong tục hoặc các hoạt động hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "ritualize" thường được áp dụng trong nghiên cứu tôn giáo, tâm lý học và xã hội học để mô tả việc hình thành hoặc làm cho một hành động trở thành nghi lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp