Bản dịch của từ Ritualize trong tiếng Việt

Ritualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritualize (Verb)

ɹˈɪtʃuəlaɪz
ɹˈɪtʃuəlaɪz
01

Biến (điều gì đó) thành một nghi lễ bằng cách làm theo một khuôn mẫu hành động hoặc hành vi.

Make something into a ritual by following a pattern of actions or behaviour.

Ví dụ

Families often ritualize Sunday dinners to strengthen bonds.

Gia đình thường tạo nên bữa tối Chủ Nhật thành nghi thức để củng cố mối quan hệ.

In some cultures, people ritualize weddings with traditional ceremonies.

Ở một số văn hóa, mọi người thường biến hôn lễ thành nghi thức với các nghi lễ truyền thống.

Students may ritualize study routines to enhance productivity and focus.

Học sinh có thể biến các thói quen học thành nghi thức để nâng cao hiệu suất và tập trung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritualize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritualize

Không có idiom phù hợp