Bản dịch của từ Rives trong tiếng Việt
Rives

Rives (Verb)
The debate rives society into two opposing factions every election year.
Cuộc tranh luận chia xã hội thành hai phe đối lập mỗi năm bầu cử.
The new policy does not rives the community; it unites everyone instead.
Chính sách mới không chia rẽ cộng đồng; nó đoàn kết mọi người hơn.
Does the media rives public opinion during controversial events like protests?
Liệu truyền thông có chia rẽ dư luận trong các sự kiện gây tranh cãi như biểu tình không?
Rives (Noun)
The rives in society create divisions among different social classes.
Các vết rách trong xã hội tạo ra sự phân chia giữa các tầng lớp.
There are no rives in our community; we work together for progress.
Không có vết rách nào trong cộng đồng chúng tôi; chúng tôi làm việc cùng nhau vì sự tiến bộ.
What causes the rives between different groups in society today?
Nguyên nhân nào gây ra các vết rách giữa các nhóm trong xã hội ngày nay?
Họ từ
"Rives" là dạng số nhiều của danh từ "rive", có nghĩa là bờ hoặc mép của một con sông hoặc hồ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh địa lý để chỉ khu vực nằm sát cạnh nguồn nước. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "rive" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, nhưng từ này ít gặp trong ngữ cảnh thường ngày. Thay vào đó, từ "bank" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại để chỉ bờ sông, hồ.
Từ "rives" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rivere", có nghĩa là "bờ sông" hoặc "dòng nước". Tiếng Latinh cũng ghi nhận dạng tương tự "ripa", ám chỉ đến bờ hay bãi đất tiếp giáp với nước. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ những vùng đất ven sông và sau đó mở rộng sang ý nghĩa không gian rộng lớn hơn. Hiện nay, "rives" thường trỏ đến những khu vực tự nhiên liên quan đến nước, phản ánh di sản ngữ nghĩa từ nguồn gốc của nó.
Từ "rives" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thể hiện tần suất thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rives" thường xuất hiện khi mô tả hành động xé, tách rời hoặc làm rách một vật thể, đặc biệt trong văn học hoặc miêu tả nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mãnh liệt hoặc xung đột.