Bản dịch của từ Rives trong tiếng Việt

Rives

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rives (Verb)

ɹˈaɪvz
ɹˈaɪvz
01

Tách hoặc xé mở.

Split or tear open.

Ví dụ

The debate rives society into two opposing factions every election year.

Cuộc tranh luận chia xã hội thành hai phe đối lập mỗi năm bầu cử.

The new policy does not rives the community; it unites everyone instead.

Chính sách mới không chia rẽ cộng đồng; nó đoàn kết mọi người hơn.

Does the media rives public opinion during controversial events like protests?

Liệu truyền thông có chia rẽ dư luận trong các sự kiện gây tranh cãi như biểu tình không?

Rives (Noun)

raɪvz
raɪvz
01

Một nơi rách nát; nước mắt.

A torn place a tear.

Ví dụ

The rives in society create divisions among different social classes.

Các vết rách trong xã hội tạo ra sự phân chia giữa các tầng lớp.

There are no rives in our community; we work together for progress.

Không có vết rách nào trong cộng đồng chúng tôi; chúng tôi làm việc cùng nhau vì sự tiến bộ.

What causes the rives between different groups in society today?

Nguyên nhân nào gây ra các vết rách giữa các nhóm trong xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rives

Không có idiom phù hợp