Bản dịch của từ Riveter trong tiếng Việt
Riveter

Riveter (Noun)
The riveter secured the metal beams for the new community center.
Cái búa rivet đã gắn chặt các dầm kim loại cho trung tâm cộng đồng mới.
The workers did not use the riveter during the construction process.
Công nhân đã không sử dụng cái búa rivet trong quá trình xây dựng.
Is the riveter available for the local charity project this weekend?
Cái búa rivet có sẵn cho dự án từ thiện địa phương cuối tuần này không?
Riveter (Verb)
Workers rivet metal pieces to build the new community center in Chicago.
Công nhân hàn các mảnh kim loại để xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở Chicago.
They do not rivet metal parts during the weekend at the factory.
Họ không hàn các bộ phận kim loại vào cuối tuần tại nhà máy.
Do they rivet the metal frames for the social housing project?
Họ có hàn các khung kim loại cho dự án nhà ở xã hội không?
Họ từ
Riveter là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc thiết bị sử dụng để gắn kết các phần kim loại bằng cách sử dụng đinh tán. Trong tiếng Anh Mỹ, "riveter" thường được dùng để mô tả cả người thợ và máy móc, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào người thợ. Sự khác biệt không chỉ nằm ở cách sử dụng từ mà còn ở bối cảnh công việc, nơi mà thợ riveter phổ biến hơn trong ngành công nghiệp chế tạo tại Mỹ.
Từ "riveter" xuất phát từ động từ Latin "rivetare", có nghĩa là "để chốt lại". "Rivet" trong tiếng Anh, là danh từ chỉ một loại chốt kim loại, xuất hiện vào thế kỷ 14. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo đã làm tăng nhu cầu về việc kết nối các bộ phận bằng cách sử dụng chốt này. Do đó, "riveter" hiện nay chỉ những công cụ hoặc người thực hiện việc gắn chốt, phản ánh quy trình sản xuất và kết cấu trong kỹ thuật cơ khí.
Từ "riveter" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi yêu cầu từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như kỹ thuật chế tạo hoặc công nghiệp, từ này xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt liên quan đến quy trình lắp ráp và gia công. "Riveter" có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về nhà máy, chế tạo hoặc trong các tài liệu kỹ thuật mô tả vai trò của công nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp