Bản dịch của từ Riveter trong tiếng Việt

Riveter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riveter (Noun)

ɹˈɪvətɚ
ɹˈɪvətɚ
01

Một công cụ dùng để gắn chặt các bộ phận kim loại lại với nhau bằng đinh tán.

A tool used to fasten metal parts together by using rivets.

Ví dụ

The riveter secured the metal beams for the new community center.

Cái búa rivet đã gắn chặt các dầm kim loại cho trung tâm cộng đồng mới.

The workers did not use the riveter during the construction process.

Công nhân đã không sử dụng cái búa rivet trong quá trình xây dựng.

Is the riveter available for the local charity project this weekend?

Cái búa rivet có sẵn cho dự án từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Riveter (Verb)

ɹˈɪvətɚ
ɹˈɪvətɚ
01

Để buộc chặt các bộ phận kim loại lại với nhau bằng đinh tán.

To fasten metal parts together using a riveter.

Ví dụ

Workers rivet metal pieces to build the new community center in Chicago.

Công nhân hàn các mảnh kim loại để xây dựng trung tâm cộng đồng mới ở Chicago.

They do not rivet metal parts during the weekend at the factory.

Họ không hàn các bộ phận kim loại vào cuối tuần tại nhà máy.

Do they rivet the metal frames for the social housing project?

Họ có hàn các khung kim loại cho dự án nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riveter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riveter

Không có idiom phù hợp