Bản dịch của từ Rna trong tiếng Việt
Rna

Rna (Noun)
RNA helps to transmit genetic information in living organisms like humans.
RNA giúp truyền thông tin di truyền trong các sinh vật sống như con người.
RNA does not exist in non-living things like rocks or water.
RNA không tồn tại trong những vật không sống như đá hoặc nước.
Is RNA essential for social behaviors in animals like dolphins and elephants?
RNA có cần thiết cho hành vi xã hội ở động vật như cá heo và voi không?
Họ từ
RNA (axit ribonucleic) là một loại axit nucleic quan trọng trong sinh học, chịu trách nhiệm truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein. Có ba loại RNA chính: mRNA (RNA thông tin), tRNA (RNA vận chuyển) và rRNA (RNA ribosome). Khác với DNA, RNA thường đơn chuỗi và chứa ribose thay vì deoxyribose. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ "RNA" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách viết hay phát âm.
Thuật ngữ "RNA" (axit ribonucleic) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ribo-" liên quan đến ribose, một loại đường trong cấu trúc của nucleotide, và "nucleic" có liên quan đến nhân tế bào. RNA được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong sinh học phân tử do vai trò của nó trong tổng hợp protein và truyền thông tin di truyền. Sự hiểu biết về RNA đã làm sáng tỏ nhiều cơ chế sinh học cơ bản, liên quan đến chức năng gen và di truyền.
RNA (Ribonucleic Acid) là một thuật ngữ chuyên ngành sinh học phân tử, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về di truyền, sinh lý học hoặc nghiên cứu y sinh. Thường sử dụng trong các tình huống như phân tích gen, điều trị bệnh, và nghiên cứu tiến hóa, RNA là một khái niệm thiết yếu trong việc hiểu các quá trình sinh học cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp