Bản dịch của từ Rna trong tiếng Việt

Rna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rna (Noun)

ˌɑɹˌɛnˈeɪ
ˌɑɹˌɛnˈeɪ
01

Axit ribonucleic, một loại axit nucleic có trong tất cả các tế bào sống.

Ribonucleic acid a nucleic acid present in all living cells.

Ví dụ

RNA helps to transmit genetic information in living organisms like humans.

RNA giúp truyền thông tin di truyền trong các sinh vật sống như con người.

RNA does not exist in non-living things like rocks or water.

RNA không tồn tại trong những vật không sống như đá hoặc nước.

Is RNA essential for social behaviors in animals like dolphins and elephants?

RNA có cần thiết cho hành vi xã hội ở động vật như cá heo và voi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rna

Không có idiom phù hợp