Bản dịch của từ Road rage trong tiếng Việt
Road rage

Road rage (Noun)
Tức giận dữ dội do căng thẳng và thất vọng vì bị kẹt xe.
Violent anger caused by the stress and frustration from being stuck in traffic.
Road rage is a common issue in big cities like New York.
Sự tức giận trên đường là vấn đề phổ biến ở thành phố lớn như New York.
She tries to avoid road rage by listening to calming music.
Cô ấy cố tránh sự tức giận trên đường bằng cách nghe nhạc dễ chịu.
Is road rage a major concern for urban commuters in rush hour?
Sự tức giận trên đường có phải là một vấn đề lớn đối với người đi làm ở giờ cao điểm không?
"Road rage" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả trạng thái tức giận hoặc hành vi bạo lực của người lái xe khi tham gia giao thông. Thuật ngữ này thường chỉ ra phản ứng thái quá đối với các tình huống trên đường, như sự chen lấn hoặc chậm trễ. Dù được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, "road rage" ít có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết, nhưng có thể có các từ đồng nghĩa khác nhau trong các nền văn hóa, như "traffic rage" ở một số khu vực.
Thuật ngữ "road rage" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "road" (con đường) và "rage" (cơn thịnh nộ). Trong đó, "road" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "rād", mang ý nghĩa là một lối đi hoặc con đường, trong khi "rage" xuất phát từ tiếng Latin "rabia", chỉ sự giận dữ mãnh liệt. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để mô tả các hành vi bạo lực hoặc tức giận trên đường, phản ánh một hiện tượng xã hội gắn liền với sự gia tăng giao thông và áp lực trong đời sống hiện đại.
“Road rage” là thuật ngữ mô tả hành vi hung hăng, bộc phát tức giận của người lái xe khi gặp phải tình huống giao thông căng thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này ít thấy xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết hoặc phần nói liên quan đến chủ đề giao thông và an toàn. Ngoài ra, “road rage” thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về an toàn đường bộ, tâm lý lái xe, hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp