Bản dịch của từ Road running trong tiếng Việt

Road running

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road running (Noun)

ɹˈoʊdɹˌʌnɨŋ
ɹˈoʊdɹˌʌnɨŋ
01

Hành động hoặc tập luyện chạy trên đường, đặc biệt là để chơi thể thao hoặc tập thể dục.

The action or practice of running on the road, especially for sport or exercise.

Ví dụ

Road running is a popular activity in our community.

Chạy đường là một hoạt động phổ biến trong cộng đồng chúng tôi.

She enjoys road running every morning to stay fit.

Cô ấy thích chạy đường mỗi sáng để giữ dáng.

Road running events often attract many participants from different areas.

Các sự kiện chạy đường thường thu hút nhiều người tham gia từ các khu vực khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/road running/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Road running

Không có idiom phù hợp