Bản dịch của từ Roadmap trong tiếng Việt

Roadmap

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roadmap (Verb)

01

Lên lịch như một phần của một chương trình dài hoặc phức tạp.

Schedule as part of a lengthy or complex program.

Ví dụ

The city developed a roadmap for reducing homelessness by 2025.

Thành phố đã phát triển một lộ trình để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.

The community didn't follow the roadmap for improving public transportation.

Cộng đồng không theo lộ trình để cải thiện giao thông công cộng.

Is there a roadmap for increasing job opportunities in our town?

Có lộ trình nào để tăng cơ hội việc làm ở thị trấn chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roadmap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roadmap

Không có idiom phù hợp