Bản dịch của từ Roadmap trong tiếng Việt
Roadmap

Roadmap (Verb)
The city developed a roadmap for reducing homelessness by 2025.
Thành phố đã phát triển một lộ trình để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.
The community didn't follow the roadmap for improving public transportation.
Cộng đồng không theo lộ trình để cải thiện giao thông công cộng.
Is there a roadmap for increasing job opportunities in our town?
Có lộ trình nào để tăng cơ hội việc làm ở thị trấn chúng ta không?
Từ "roadmap" thường được sử dụng trong các lĩnh vực lập kế hoạch và quản lý dự án để chỉ một tài liệu chiến lược mô tả các bước cần thực hiện nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "roadmap" có thể được dùng để chỉ hành động chi tiết hơn về quy trình phát triển sản phẩm hoặc phát triển kế hoạch. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng sử dụng tương tự nhưng thường mang sắc thái chỉ định kế hoạch quốc gia hoặc chính sách nhấn mạnh hướng đi dài hạn.
Từ "roadmap" bắt nguồn từ hai thành tố: "road" và "map". "Road" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rōde", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *rauda, nghĩa là con đường. "Map" bởi từ tiếng Latinh "mappa", chỉ một bản đồ. Kết hợp lại, "roadmap" mô tả một kế hoạch chi tiết hoặc hướng dẫn để đạt được một mục tiêu cụ thể, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa vật lý của con đường sang khái niệm trừu tượng của phương hướng chiến lược.
Từ "roadmap" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần mô tả kế hoạch hoặc hướng đi trong một dự án hoặc quá trình. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về chiến lược hoặc kế hoạch phát triển. Ngoài ra, "roadmap" còn được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, khi miêu tả các bước cụ thể để đạt được mục tiêu trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp