Bản dịch của từ Roaring trong tiếng Việt
Roaring

Roaring (Adjective)
Rất thành công; sống động.
Very successful; lively.
The roaring party attracted a large crowd of people.
Bữa tiệc hứng khán giả đông đảo.
The roaring success of the charity event raised significant funds.
Sự thành công rực rỡ của sự kiện từ thiện gây quỹ quan trọng.
The roaring atmosphere at the festival made everyone dance joyfully.
Bầu không khí hứng khởi tại lễ hội khiến mọi người nhảy múa vui vẻ.
The party was a roaring success.
Bữa tiệc đã thành công rực rỡ.
The concert was a roaring hit among the youth.
Buổi hòa nhạc đã trở thành cú hit mạnh mẽ giữa giới trẻ.
The new restaurant is a roaring favorite in town.
Nhà hàng mới là sự lựa chọn ưa thích mạnh mẽ trong thành phố.
Họ từ
Từ "roaring" trong tiếng Anh mang nghĩa là phát ra âm thanh lớn hoặc mạnh mẽ, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của động vật như sư tử hoặc tiếng gió. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "roaring" có thể thường được dùng trong ngữ cảnh văn chương, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến không khí hội hè hoặc sự phấn khích.
Từ "roaring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rǫr", có nghĩa là phát ra tiếng kêu lớn hoặc tiếng gầm. Nguồn gốc Latin của nó là "rugire", cũng mang nghĩa tương tự, thường liên quan đến âm thanh lớn do động vật như sư tử phát ra. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả không chỉ âm thanh của động vật mà còn biểu hiện mạnh mẽ, như tiếng gầm của bão hay sự hăng hái trong một sự kiện nào đó. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ bền vững giữa âm thanh và cảm xúc trong cách sử dụng từ ngày nay.
Từ "roaring" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi mô tả âm thanh mạnh mẽ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật, thiên nhiên hoặc cảm xúc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để tạo hình ảnh sống động và khắc họa sự hùng vĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp