Bản dịch của từ Roaring trong tiếng Việt

Roaring

Adjective

Roaring (Adjective)

ɹˈɔɹɪŋ
ɹˈoʊɹɪŋ
01

Rất thành công; sống động.

Very successful; lively.

Ví dụ

The roaring party attracted a large crowd of people.

Bữa tiệc hứng khán giả đông đảo.

The roaring success of the charity event raised significant funds.

Sự thành công rực rỡ của sự kiện từ thiện gây quỹ quan trọng.

02

(thân mật) chuyên sâu; cực đoan.

(informal) intensive; extreme.

Ví dụ

The party was a roaring success.

Bữa tiệc đã thành công rực rỡ.

The concert was a roaring hit among the youth.

Buổi hòa nhạc đã trở thành cú hit mạnh mẽ giữa giới trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roaring

Không có idiom phù hợp