Bản dịch của từ Rock hard trong tiếng Việt

Rock hard

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock hard (Adjective)

ɹˈɑk hˈɑɹd
ɹˈɑk hˈɑɹd
01

Cực kỳ cứng, rắn hoặc cứng nhắc.

Extremely hard, solid, or rigid.

Ví dụ

The rock hard policies affected many social programs in 2023.

Các chính sách cứng rắn đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm 2023.

These rock hard rules do not allow for any exceptions.

Những quy tắc cứng rắn này không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.

Are the rock hard decisions beneficial for our community's growth?

Các quyết định cứng rắn có lợi cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?

02

Không nhượng bộ, cứng rắn hoặc không thể di chuyển.

Unyieldingly firm or unmovable.

Ví dụ

Her rock hard determination helped her succeed in the competition.

Sự quyết tâm vững chắc của cô ấy đã giúp cô thành công trong cuộc thi.

His rock hard stance on social issues frustrates many activists.

Quan điểm kiên định của anh ấy về các vấn đề xã hội làm nhiều nhà hoạt động thất vọng.

Is your rock hard opinion affecting your relationships with friends?

Liệu quan điểm kiên định của bạn có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè không?

03

Theo nghĩa bóng, rất khó để ảnh hưởng hoặc thay đổi.

Figuratively, very difficult to influence or change.

Ví dụ

His opinions on social issues are rock hard and unchangeable.

Quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội rất kiên định và không thay đổi.

Her rock hard beliefs make discussions about social change challenging.

Niềm tin kiên định của cô ấy khiến các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội trở nên khó khăn.

Are his views on social justice rock hard or flexible?

Quan điểm của anh ấy về công bằng xã hội có kiên định hay linh hoạt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock hard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock hard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.