Bản dịch của từ Rock hard trong tiếng Việt

Rock hard

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock hard(Adjective)

ɹˈɑk hˈɑɹd
ɹˈɑk hˈɑɹd
01

Không nhượng bộ, cứng rắn hoặc không thể di chuyển.

Unyieldingly firm or unmovable.

Ví dụ
02

Cực kỳ cứng, rắn hoặc cứng nhắc.

Extremely hard, solid, or rigid.

Ví dụ
03

Theo nghĩa bóng, rất khó để ảnh hưởng hoặc thay đổi.

Figuratively, very difficult to influence or change.

Ví dụ