Bản dịch của từ Rock hard trong tiếng Việt
Rock hard

Rock hard (Adjective)
The rock hard policies affected many social programs in 2023.
Các chính sách cứng rắn đã ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm 2023.
These rock hard rules do not allow for any exceptions.
Những quy tắc cứng rắn này không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.
Are the rock hard decisions beneficial for our community's growth?
Các quyết định cứng rắn có lợi cho sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Không nhượng bộ, cứng rắn hoặc không thể di chuyển.
Her rock hard determination helped her succeed in the competition.
Sự quyết tâm vững chắc của cô ấy đã giúp cô thành công trong cuộc thi.
His rock hard stance on social issues frustrates many activists.
Quan điểm kiên định của anh ấy về các vấn đề xã hội làm nhiều nhà hoạt động thất vọng.
Is your rock hard opinion affecting your relationships with friends?
Liệu quan điểm kiên định của bạn có ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè không?
Theo nghĩa bóng, rất khó để ảnh hưởng hoặc thay đổi.
Figuratively, very difficult to influence or change.
His opinions on social issues are rock hard and unchangeable.
Quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội rất kiên định và không thay đổi.
Her rock hard beliefs make discussions about social change challenging.
Niềm tin kiên định của cô ấy khiến các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội trở nên khó khăn.
Are his views on social justice rock hard or flexible?
Quan điểm của anh ấy về công bằng xã hội có kiên định hay linh hoạt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp