Bản dịch của từ Rock the boat trong tiếng Việt

Rock the boat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock the boat (Phrase)

ɹˈɑk ðə bˈoʊt
ɹˈɑk ðə bˈoʊt
01

Làm hoặc nói điều gì đó sẽ làm mọi người khó chịu hoặc gây ra vấn đề.

To do or say something that will upset people or cause problems.

Ví dụ

His comments about immigration really rock the boat at the meeting.

Những bình luận của anh ấy về nhập cư thực sự gây rối tại cuộc họp.

She did not want to rock the boat during the community discussion.

Cô ấy không muốn gây rối trong cuộc thảo luận của cộng đồng.

Did his speech at the rally rock the boat among the attendees?

Bài phát biểu của anh ấy tại buổi biểu tình có gây rối giữa những người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock the boat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rock the boat

Không có idiom phù hợp