Bản dịch của từ Rock the boat trong tiếng Việt
Rock the boat

Rock the boat (Phrase)
His comments about immigration really rock the boat at the meeting.
Những bình luận của anh ấy về nhập cư thực sự gây rối tại cuộc họp.
She did not want to rock the boat during the community discussion.
Cô ấy không muốn gây rối trong cuộc thảo luận của cộng đồng.
Did his speech at the rally rock the boat among the attendees?
Bài phát biểu của anh ấy tại buổi biểu tình có gây rối giữa những người tham dự không?
"Câu thành ngữ 'rock the boat' chỉ hành động làm rối loạn hoặc gây khó khăn cho một tình huống ổn định, thường liên quan đến việc gây tranh cãi hoặc xáo trộn sự hài hòa của một nhóm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng ở hai vùng có thể khác nhau về ngữ cảnh xã hội. Tại Mỹ, nó thường được dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc chính trị, trong khi ở Anh, nó có thể phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức".
Câu thành ngữ "rock the boat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự bất ổn hay tạo ra sự thay đổi trong một tình huống ổn định. Rễ từ tiếng Latinh "rocāre", có nghĩa là làm lắc lư, câu này liên tưởng đến hình ảnh một chiếc thuyền bị lắc lư do sóng biển. Từ đó, cụm từ này dần trở thành một biểu tượng cho việc làm rối loạn trật tự hiện có, sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh xã hội, chính trị và kinh doanh.
Cụm từ "rock the boat" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường để chỉ hành động gây ra sự rối loạn hoặc thay đổi tình hình ổn định, như trong công việc hoặc các mối quan hệ xã hội. Sự phổ biến của cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết liên quan đến quản lý xung đột và động lực nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp