Bản dịch của từ Rockabye trong tiếng Việt

Rockabye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rockabye (Idiom)

01

Một bài hát ru hoặc bài hát dùng để dỗ trẻ ngủ.

A lullaby or song used to soothe a child to sleep.

Ví dụ

She sang a rockabye to her baby every night.

Cô ấy hát một bài hát ru rockabye cho bé mỗi đêm.

The parents never played rockabyes for their children.

Những ông bố bà mẹ không bao giờ phát nhạc ru rockabye cho con mình.

Did you learn any rockabyes when you were young?

Bạn có học bài hát ru rockabye nào khi còn nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rockabye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rockabye

Không có idiom phù hợp