Bản dịch của từ Rockabye trong tiếng Việt
Rockabye

Rockabye (Idiom)
She sang a rockabye to her baby every night.
Cô ấy hát một bài hát ru rockabye cho bé mỗi đêm.
The parents never played rockabyes for their children.
Những ông bố bà mẹ không bao giờ phát nhạc ru rockabye cho con mình.
Did you learn any rockabyes when you were young?
Bạn có học bài hát ru rockabye nào khi còn nhỏ không?
"Rockabye" là một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một động từ mang ý nghĩa ru ngủ, đặc biệt trong ngữ cảnh người lớn ru trẻ em. Từ này phổ biến trong các bài hát và thể hiện sự êm dịu cũng như chăm sóc. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm gần giống nhau, nhưng "rockabye" ít khi xuất hiện trong văn viết chính thức, thường thấy trong âm nhạc hay văn hóa đại chúng. Usage của từ này thường gắn liền với tình cảm và sự an ủi.
Từ "rockabye" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "rock a bye", mang ý nghĩa ru ngủ trẻ nhỏ. Rễ từ này có nguồn gốc từ động từ "rock" trong tiếng Anh, có nghĩa là đung đưa, và cụm từ "bye" có thể liên quan đến từ "baby". Lịch sử của từ này gắn liền với các bài hát ru, phản ánh hành động nhẹ nhàng, êm ái nhằm xoa dịu và đưa trẻ vào giấc ngủ. Hiện nay, "rockabye" thường được sử dụng trong văn hóa phổ thông, ám chỉ đến sự an ủi và chăm sóc.
Từ "rockabye" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc thông qua các bài hát hoặc văn bản văn học. Trong bối cảnh khác, "rockabye" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ru ngủ trẻ nhỏ, đặc biệt trong lời bài hát "Rockabye" của Clean Bandit, thể hiện sự chăm sóc và tình mẫu tử. Từ này thật sự mang tính biểu tượng trong văn hóa âm nhạc hiện đại.