Bản dịch của từ Roid trong tiếng Việt
Roid

Roid (Noun)
The athlete was caught using roids during the competition.
Vận động viên bị bắt dùng roids trong cuộc thi.
The scandal involved several social media influencers using roids.
Vụ bê bối liên quan đến một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội sử dụng roids.
The gym trainer was accused of supplying roids to clients.
Huấn luyện viên phòng tập bị buộc tội cung cấp roids cho khách hàng.
(thể hình, tiếng lóng) steroid đồng hóa.
(bodybuilding, slang) anabolic steroids.
He was caught using roids to enhance his muscles for competitions.
Anh ấy bị bắt vì sử dụng roids để tăng cơ bắp cho các cuộc thi.
The gym trainer warned about the dangers of roids to health.
Huấn luyện viên phòng tập cảnh báo về nguy hiểm của roids đối với sức khỏe.
Athletes were disqualified after testing positive for roids in their system.
Các vận động viên bị loại sau khi dương tính với roids trong cơ thể.
She had to undergo surgery to treat her roid.
Cô ấy phải phẫu thuật để điều trị bệnh trĩ của mình.
After giving birth, many women experience roids due to pressure.
Sau khi sinh, nhiều phụ nữ gặp phải bệnh trĩ do áp lực.
The doctor prescribed ointment to relieve the pain from her roid.
Bác sĩ kê đơn thuốc mỡ để giảm đau từ bệnh trĩ của cô ấy.
Từ “roid” là một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ các steroid, đặc biệt là trong ngữ cảnh thể thao và thể hình. Steroid là các hợp chất hóa học có khả năng tăng cường hiệu suất và xây dựng cơ bắp. Trong tiếng Anh Mỹ, “roid” thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc sử dụng chất cấm. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không có ngữ nghĩa cụ thể mạnh mẽ như trong tiếng Mỹ.
Từ "roid" có nguồn gốc từ hậu tố "-oid", xuất phát từ tiếng Latin "oidis" và tiếng Hy Lạp "οειδής" (oeidēs), có nghĩa là "hình dạng" hoặc "tương tự như". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ những thứ có đặc điểm hoặc hình dáng tương tự một vật nào đó. Kể từ khi xuất hiện, "roid" đã phát triển, đặc biệt trong ngữ cảnh y học và sinh học, để chỉ các các steroit hoặc các hợp chất hóa học tương tự với cấu trúc steroid, phản ánh tính chất tương đồng với steroid trong cơ thể người và động vật.
Từ "roid" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc sử dụng steroid, đặc biệt là trong thể thao và ngành y tế. Trên các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các tình huống học thuật và giao tiếp, do tính chất không chính thức và liên quan đến hành vi có thể bị coi là tiêu cực. Trong ngữ cảnh thường gặp, "roid" thường được đề cập khi thảo luận về việc sử dụng steroid trong thể hình hoặc doping trong thể thao, phản ánh mối quan tâm về sức khỏe và đạo đức thể thao.