Bản dịch của từ Roid trong tiếng Việt

Roid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roid (Noun)

ɹˈɔɪd
ɹˈɔɪd
01

(thể thao, tiếng lóng) steroid tăng cường thành tích bất hợp pháp và/hoặc bị cấm được các vận động viên và những người khác sử dụng.

(sports, slang) illegal and/or banned performance-enhancing steroids used by athletes and others.

Ví dụ

The athlete was caught using roids during the competition.

Vận động viên bị bắt dùng roids trong cuộc thi.

The scandal involved several social media influencers using roids.

Vụ bê bối liên quan đến một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội sử dụng roids.

The gym trainer was accused of supplying roids to clients.

Huấn luyện viên phòng tập bị buộc tội cung cấp roids cho khách hàng.

02

(thể hình, tiếng lóng) steroid đồng hóa.

(bodybuilding, slang) anabolic steroids.

Ví dụ

He was caught using roids to enhance his muscles for competitions.

Anh ấy bị bắt vì sử dụng roids để tăng cơ bắp cho các cuộc thi.

The gym trainer warned about the dangers of roids to health.

Huấn luyện viên phòng tập cảnh báo về nguy hiểm của roids đối với sức khỏe.

Athletes were disqualified after testing positive for roids in their system.

Các vận động viên bị loại sau khi dương tính với roids trong cơ thể.

03

(thông tục, lóng) bệnh trĩ.

(vulgar, slang) hemorrhoids.

Ví dụ

She had to undergo surgery to treat her roid.

Cô ấy phải phẫu thuật để điều trị bệnh trĩ của mình.

After giving birth, many women experience roids due to pressure.

Sau khi sinh, nhiều phụ nữ gặp phải bệnh trĩ do áp lực.

The doctor prescribed ointment to relieve the pain from her roid.

Bác sĩ kê đơn thuốc mỡ để giảm đau từ bệnh trĩ của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roid

Không có idiom phù hợp