Bản dịch của từ Roller skating trong tiếng Việt

Roller skating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roller skating (Noun)

ɹˈɑlɚstˌeɪkɨŋ
ɹˈɑlɚstˌeɪkɨŋ
01

Hoạt động hoặc môn thể thao trượt trên bề mặt cứng trên giày trượt patin.

The activity or sport of gliding across a hard surface on roller skates.

Ví dụ

Roller skating is a popular social activity among teenagers.

Trượt patin là một hoạt động xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Many people enjoy roller skating in parks for social gatherings.

Nhiều người thích trượt patin ở công viên để tụ tập xã hội.

She organized a roller skating event to promote social interaction.

Cô ấy tổ chức một sự kiện trượt patin để thúc đẩy tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roller skating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roller skating

Không có idiom phù hợp