Bản dịch của từ Rollicking trong tiếng Việt

Rollicking

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollicking (Adjective)

ɹˈɑlɪkɪŋ
ɹˈɑlɪkɪŋ
01

Vô cùng sống động và thú vị.

Exuberantly lively and amusing.

Ví dụ

The rollicking party lasted all night with music and dancing.

Bữa tiệc vui vẻ kéo dài suốt đêm với âm nhạc và khiêu vũ.

The rollicking games didn't entertain the guests at the dull event.

Các trò chơi vui vẻ không làm hài lòng khách mời tại sự kiện nhàm chán.

Is the rollicking atmosphere at the festival enjoyable for everyone?

Không khí vui vẻ tại lễ hội có thú vị cho mọi người không?

Rollicking (Noun)

ɹˈɑlɪkɪŋ
ɹˈɑlɪkɪŋ
01

Một lời khiển trách nặng nề.

A severe reprimand.

Ví dụ

The teacher gave a rollicking to the students for being late.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.

The coach's rollicking did not improve the team's performance at all.

Lời khiển trách của huấn luyện viên không cải thiện hiệu suất của đội.

Did the manager give a rollicking during the team meeting yesterday?

Giám đốc có khiển trách trong cuộc họp nhóm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollicking

Không có idiom phù hợp