Bản dịch của từ Rollicking trong tiếng Việt
Rollicking

Rollicking (Adjective)
Vô cùng sống động và thú vị.
Exuberantly lively and amusing.
The rollicking party lasted all night with music and dancing.
Bữa tiệc vui vẻ kéo dài suốt đêm với âm nhạc và khiêu vũ.
The rollicking games didn't entertain the guests at the dull event.
Các trò chơi vui vẻ không làm hài lòng khách mời tại sự kiện nhàm chán.
Is the rollicking atmosphere at the festival enjoyable for everyone?
Không khí vui vẻ tại lễ hội có thú vị cho mọi người không?
Rollicking (Noun)
The teacher gave a rollicking to the students for being late.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
The coach's rollicking did not improve the team's performance at all.
Lời khiển trách của huấn luyện viên không cải thiện hiệu suất của đội.
Did the manager give a rollicking during the team meeting yesterday?
Giám đốc có khiển trách trong cuộc họp nhóm hôm qua không?
Họ từ
Từ "rollicking" được sử dụng để chỉ một hành động vui vẻ, sôi nổi và thường có tính chất hài hước, vui tươi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường mô tả các hoạt động hoặc bầu không khí vui vẻ, đầy năng lượng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" trong "rollicking" có thể được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường nhẹ hơn.
Từ "rollicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rollic", có nghĩa là vui tươi hoặc gây cười, bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng phổ thông. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "rōlāre", có nghĩa là "cuộn tròn" hoặc "lăn". Khái niệm vui vẻ, hoạt bát trong nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện sự tự do trong hoạt động và cảm xúc, phản ánh sự hạnh phúc và vui vẻ trong tình huống diễn ra.
Từ "rollicking" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bài thi Nghe và Đọc, chủ yếu trong các văn bản miêu tả tính cách hay hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm vui vẻ, náo nhiệt, chẳng hạn như tiệc tùng hoặc hoạt động ngoài trời. Sự đa dạng và phong phú của phép ẩn dụ này giúp tạo ra hình ảnh sống động trong văn viết hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp