Bản dịch của từ Room service trong tiếng Việt

Room service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Room service (Noun)

01

Một dịch vụ trong khách sạn mang đồ ăn và đồ uống đến tận phòng của khách.

A service in a hotel that delivers food and drinks to a guests room.

Ví dụ

Room service is available 24 hours at the Hilton Hotel.

Dịch vụ phòng phục vụ 24 giờ tại khách sạn Hilton.

Many guests do not use room service during their stay.

Nhiều khách không sử dụng dịch vụ phòng trong thời gian lưu trú.

Is room service included in the hotel price for guests?

Dịch vụ phòng có bao gồm trong giá khách sạn cho khách không?

02

Cũng có thể đề cập đến sự sẵn có của các dịch vụ khác nhau được cung cấp cho khách trong phòng của họ.

Can also refer to the availability of various services provided to guests in their rooms.

Ví dụ

The hotel offers excellent room service for all its guests.

Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng tuyệt vời cho tất cả khách.

Many guests do not use room service during their stay.

Nhiều khách không sử dụng dịch vụ phòng trong thời gian lưu trú.

Does this hotel provide room service 24 hours a day?

Khách sạn này có cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ một ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/room service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] This is because the growth in the number of tourists from abroad would encourage costs of hotel and other to increase [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Room service

Không có idiom phù hợp