Bản dịch của từ Roque trong tiếng Việt

Roque

Noun [U/C]

Roque (Noun)

ɹˈoʊk
ɹˈoʊk
01

Một hình thức chơi vồ trên sân cứng có bờ bao quanh.

A form of croquet played on a hard court surrounded by a bank.

Ví dụ

They organized a roque tournament in the country club.

Họ tổ chức một giải đấu roque tại câu lạc bộ nước.

The roque court was meticulously maintained for the championship.

Sân roque được bảo dưỡng cẩn thận cho giải vô địch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roque

Không có idiom phù hợp