Bản dịch của từ Roque trong tiếng Việt
Roque
Noun [U/C]
Roque (Noun)
ɹˈoʊk
ɹˈoʊk
Ví dụ
They organized a roque tournament in the country club.
Họ tổ chức một giải đấu roque tại câu lạc bộ nước.
The roque court was meticulously maintained for the championship.
Sân roque được bảo dưỡng cẩn thận cho giải vô địch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roque
Không có idiom phù hợp