Bản dịch của từ Roque trong tiếng Việt
Roque
Roque (Noun)
They organized a roque tournament in the country club.
Họ tổ chức một giải đấu roque tại câu lạc bộ nước.
The roque court was meticulously maintained for the championship.
Sân roque được bảo dưỡng cẩn thận cho giải vô địch.
Players need precision to hit the roque ball accurately.
Các vận động viên cần sự chính xác để đánh trúng quả bóng roque.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Roque cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
“Roque” là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng trong các trò chơi như bi-a để chỉ một kiểu bóng hoặc cách chơi cụ thể. Trong một số ngữ cảnh, “roque” cũng có thể đề cập đến một kỹ thuật trong thể thao hoặc một người chơi có phong cách thi đấu mạnh mẽ. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và không có biến thể viết hoặc nói khác nhau.
Từ "roque" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latinh "roccus", có nghĩa là "điểm nhô ra" hoặc "đá". Lịch sử của từ này có liên quan đến các hình thức địa lý, thường đề cập đến những cấu trúc đá vững chắc, mang tính biểu tượng cho sự ổn định và bền bỉ. Ngày nay, "roque" được sử dụng trong một số ngữ cảnh, như trong từ "roque" trong môn thể thao, thể hiện tính chất chiến lược và tính cạnh tranh.
Từ "roque" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, các thành phần của kỳ thi như Nghe, Nói, Đọc, Viết chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến và có tính ứng dụng cao. Trong bối cảnh khác, "roque" có thể được sử dụng trong chuyên ngành đô vật, thể thao đối kháng hoặc trong lĩnh vực trò chơi, đặc biệt liên quan đến chiến lược và phong cách chơi. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong văn chương hay khẩu ngữ cũng rất hạn chế.